Balancing Dreams and Duty: Minh's Overseas Opportunity Podcast Por  arte de portada

Balancing Dreams and Duty: Minh's Overseas Opportunity

Balancing Dreams and Duty: Minh's Overseas Opportunity

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo

Acerca de esta escucha

Fluent Fiction - Vietnamese: Balancing Dreams and Duty: Minh's Overseas Opportunity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-11-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong căn nhà lớn, Minh ngồi trước máy tính, nghe âm thanh vui nhộn của các em nhỏ đang chơi đùa ngoài sân.En: In the large house, Minh sat in front of the computer, listening to the cheerful sounds of children playing outside in the yard.Vi: Trời Hè nắng vàng và những làn gió nhẹ thổi qua làm cho không khí thêm phần dễ chịu.En: The summer sun shone brightly and gentle breezes made the air more pleasant.Vi: Không xa, làng xóm rộn ràng bởi tiếng ve sầu kêu râm ran.En: Not far away, the village buzzed with the chirping of cicadas.Vi: Minh làm việc từ xa, điều phối công việc qua những cuộc gọi video.En: Minh worked remotely, coordinating tasks via video calls.Vi: Anh là người con trai trưởng, đảm nhận trách nhiệm trông nom hai em nhỏ khi ba mẹ đi làm xa.En: He was the eldest son, taking on the responsibility of looking after his two younger siblings while their parents worked far away.Vi: Phương, em gái lớn nhất của Minh, chỉ mới 8 tuổi nhưng rất ngoan ngoãn.En: Phương, Minh's elder sister, was only 8 years old but very obedient.Vi: Tân, cậu em út, luôn tò mò và nghịch ngợm.En: Tân, the youngest brother, was always curious and mischievous.Vi: Dù bận bịu, Minh vẫn thấy lòng mình luôn hướng về một ước mơ khác.En: Despite his busyness, Minh found his mind constantly drifting toward another dream.Vi: Anh luôn mong muốn được đi sang nước ngoài làm việc, mở rộng tầm nhìn và học hỏi.En: He always wished to work abroad, to expand his horizons and learn.Vi: Nhưng trách nhiệm với gia đình khiến anh đắn đo.En: But his family responsibilities made him hesitant.Vi: Những lá thư báo về công việc ở nước ngoài luôn khiến trái tim Minh vừa mừng vừa lo.En: Letters about jobs overseas always brought both joy and anxiety to Minh's heart.Vi: Một buổi sáng, điện thoại reo.En: One morning, the phone rang.Vi: Minh bất ngờ khi nhận được lời mời làm việc từ một công ty lớn ở Singapore.En: Minh was surprised to receive a job offer from a large company in Singapore.Vi: Đó là cơ hội không thể tốt hơn cho sự nghiệp của anh.En: It was an unrivaled opportunity for his career.Vi: Thế nhưng, ngay sau đó, tiếng khóc của Tân vang lên bên ngoài cửa.En: However, right after that, the sound of Tân crying came from outside the door.Vi: Minh chạy ra thấy Tân té ngã, máu từ đầu gối chảy ra.En: Minh ran out and saw Tân had fallen, blood streaming from his knee.Vi: "Anh ơi, đau quá," Tân khóc lóc, mắt rớm lệ.En: "Brother, it hurts so much," Tân cried, eyes brimming with tears.Vi: Trong giây phút đó, Minh hiểu rõ trách nhiệm của mình.En: In that moment, Minh understood his responsibility clearly.Vi: Thương Tân và Phương vô cùng, Minh ôm em vào lòng, thầm nghĩ: "Mình không thể bỏ các em mà đi.En: Deeply caring for Tân and Phương, Minh embraced his sibling, thinking to himself, "I can't leave them behind."Vi: "Và rồi, Minh chợt thấy giải pháp.En: And then, Minh suddenly saw a solution.Vi: Anh trò chuyện với bà ngoại, nhờ bà chăm sóc Tân và Phương trong khi anh đi làm thời gian ngắn, cam kết trở về thường xuyên.En: He spoke with his grandmother, asking her to take care of Tân and Phương while he worked abroad for a short time, promising to return frequently.Vi: Bà đồng ý, nắm tay Minh, động viên anh theo đuổi ước mơ.En: She agreed, holding Minh's hand and encouraging him to pursue his dream.Vi: Vài tuần sau, Minh lên đường.En: A few weeks later, Minh set off.Vi: Trước khi đi, anh hứa với Phương và Tân: "Anh sẽ gọi video mỗi tuần, và anh sẽ về thăm các em thường xuyên.En: Before leaving, he promised Phương and Tân, "I will video call every week, and I will visit you often.Vi: Anh hứa.En: I promise."Vi: " Hai em nhỏ đung đưa tay chào tạm biệt, ánh mắt sáng ngời niềm tin.En: The two children waved goodbye, their eyes shining with trust.Vi: Minh thấy lòng mình an yên.En: Minh felt at peace.Vi: Anh đã tìm thấy cách cân bằng ước mơ và trách nhiệm.En: He had found a way to balance dreams and responsibility.Vi: Bây giờ, mỗi bước đi là vì anh, cũng vì Phương và Tân.En: Now, every step was for himself and also for Phương and Tân.Vi: Vào những đêm hè, khi ngồi bên cửa sổ căn hộ nhỏ ở Singapore, Minh nhớ gia đình và cảm thấy yêu thương lấp đầy khoảng cách.En: On summer nights, ...
adbl_web_global_use_to_activate_webcro805_stickypopup
Todavía no hay opiniones