• Finding Home: Minh’s Winter Journey to Family Reconnection
    Jan 10 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Home: Minh’s Winter Journey to Family Reconnection Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-10-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trên ngọn đồi của vùng quê xa xôi có một ngôi trường nội trú cũ kỹ,En: On the hill of a distant countryside, there was an old boarding school.Vi: Minh và Linh đứng bên cửa sổ, ngắm nhìn những cành cây trụi lá lấp ló giữa nền tuyết trắng xóa.En: Minh and Linh stood by the window, gazing at the bare tree branches peeping through the white snow-covered backdrop.Vi: Tết đang đến gần, và không khí đang tràn ngập sắc đỏ của hoa đào nhờ vào những cành đào từ miền xuân gửi về đây.En: Tet was approaching, and the air was filled with the red color of peach blossoms, thanks to the branches sent from the spring regions.Vi: Linh nắm tay Minh, mắt lấp lánh niềm hy vọng.En: Linh held Minh’s hand, her eyes sparkling with hope.Vi: "Minh ơi, đã đến lúc về nhà rồi," cô nói.En: "Minh, it's time to go home," she said.Vi: Minh gật đầu, nhưng trong lòng vẫn thấy nặng trĩu.En: Minh nodded, but his heart still felt heavy.Vi: Nỗi sợ hãi về cuộc đoàn tụ gia đình cứ làm cậu lo lắng.En: The fear of a family reunion kept making him anxious.Vi: Minh xa gia đình đã lâu, và lần này cậu chưa chắc chắn gia đình còn mở rộng vòng tay hay không.En: Minh had been away from his family for a long time, and this time he wasn't sure if they would welcome him with open arms.Vi: Hơn nữa, Minh cảm thấy mình có lỗi vì đã xa cách quá lâu.En: Moreover, he felt guilty for being distant for so long.Vi: Ngoài trời, tuyết rơi dày.En: Outside, the snow was falling thickly.Vi: Đường về quê có vẻ không dễ đi chút nào.En: The road home seemed far from easy.Vi: Ngày hôm sau, khi họ chuẩn bị rời trường, bão tuyết bất ngờ làm toa tàu bị hoãn.En: The next day, as they were about to leave the school, a sudden snowstorm caused the train service to be delayed.Vi: Minh hoang mang không biết phải làm sao.En: Minh was confused, not knowing what to do.Vi: Linh là người đầy năng lượng và lạc quan, nên cô đề nghị tìm con đường khác.En: Linh, full of energy and optimism, suggested finding an alternative route.Vi: "Chúng ta sẽ tìm một con đường thay thế. Cứ tin ở mình đi," Linh động viên.En: "We’ll find another way. Just believe in yourself," she encouraged.Vi: Sau đó, Minh và Linh bắt đầu hỏi thăm những người xung quanh về cách khác để về quê.En: After that, Minh and Linh began asking people around about other ways to get home.Vi: Rồi, họ bất ngờ gặp một người lạ - bác tổ chức lễ hội Tết trong khu vực.En: They unexpectedly met a stranger - an uncle organizing the Tet festival in the area.Vi: Bác ấy đề nghị cho hai đứa đi nhờ xe.En: He offered them a ride.Vi: Với tấm lòng nhân ái, bác mỉm cười: "Càng đông, càng vui mà."En: With a kind heart, he smiled, "The more, the merrier."Vi: Minh thấy chút ánh sáng giữa những ngày mù mịt tuyết trắng.En: Minh saw a bit of light amidst the snowy, murky days.Vi: Chiếc xe lăn bánh, bật qua từng con đường quê quanh co.En: The vehicle rolled along the winding country roads.Vi: Minh và Linh cảm nhận gió lạnh thổi qua, nhưng lòng họ ấm hơn vì sự giúp đỡ chân thành.En: Minh and Linh felt the cold wind blowing, but their hearts were warmer due to the sincere help they received.Vi: Trước khi biết, họ đã đến gần nhà.En: Before they knew it, they were close to home.Vi: Ngôi làng quen thuộc hiện ra, và tiếng pháo nổ rộn ràng chào đón.En: The familiar village appeared, and the sound of firecrackers welcomed them.Vi: Đến nhà, Minh ngần ngại bước xuống xe.En: Reaching home, Minh hesitated as he stepped out of the car.Vi: Nhưng vừa kịp lúc ấy, đồng hồ điểm giờ giao thừa.En: But just then, the clock struck midnight.Vi: Minh ngập ngừng gõ cửa.En: Minh hesitantly knocked on the door.Vi: Cánh cửa mở ra, và ánh sáng cùng tình thương từ gia đình tràn ngập khắp căn nhà.En: It opened, and the light and love from his family filled the whole house.Vi: Mẹ Minh ôm chầm lấy cậu, không một lời trách móc, chỉ có niềm vui đoàn tụ.En: Minh's mother hugged him tightly, with no words of reproach, just the joy of reunion.Vi: Minh nhận ra mình không còn sợ hãi nữa.En: Minh realized he was no longer afraid.Vi: Tết này, cậu tìm lại được sự kết nối đã mất cùng gia đình.En: This Tet, he found the lost connection with his family.Vi: Nhìn nụ cười rạng ...
    Show more Show less
    15 mins
  • Lunar Mysteries: Minh's Quest Beyond Traditions
    Jan 9 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lunar Mysteries: Minh's Quest Beyond Traditions Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-09-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trên cao nguyên đá Hà Giang, những cánh đồng bậc thang nằm hiền hòa giữa những dãy núi trùng điệp.En: On the Hà Giang rocky plateau, the terraced fields lay peacefully amidst the undulating mountain ranges.Vi: Không khí mùa đông rét buốt len lỏi qua từng ngôi nhà gỗ.En: The cold winter air gently infiltrates every wooden house.Vi: Cả làng đang rộn ràng chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.En: The whole village is bustling with preparations for the Lunar New Year.Vi: Khắp nơi, hương bánh chưng thơm nức mũi, tiếng khèn Mông réo rắt vang xa.En: Everywhere, the aroma of bánh chưng fills the air, and the melodious sound of the Mông flute echoes far and wide.Vi: Minh là một chàng trai trẻ thuộc dân tộc H'mông, luôn khao khát tìm hiểu về nguồn cội của mình.En: Minh is a young man from the H'mông ethnic group, always eager to learn about his roots.Vi: Gần đây, một ánh sáng lạ xuất hiện trên các thửa ruộng bậc thang vào ban đêm, khiến cả làng xôn xao.En: Recently, a strange light appeared on the terraced fields at night, causing a stir in the village.Vi: Người ta đồn rằng đó là dấu hiệu của tổ tiên, nhưng các bậc trưởng lão trong làng lại khuyên Minh và mọi người không nên tìm hiểu sâu.En: It is rumored to be a sign from the ancestors, but the village elders advised Minh and everyone not to delve deep into it.Vi: Họ nói đó chỉ là hiện tượng tự nhiên.En: They said it was just a natural phenomenon.Vi: Tuy vậy, Minh không thể ngăn nổi sự tò mò trong lòng mình.En: However, Minh could not contain his curiosity.Vi: Anh muốn biết ánh sáng đó ẩn chứa bí mật gì về gia đình mình.En: He wanted to know what secrets the light held about his family.Vi: Một đêm lạnh giá, khi mọi người đã say ngủ, Minh rời nhà, bí mật tiến vào khu vực của ánh sáng.En: On a freezing night, when everyone was fast asleep, Minh left home and secretly ventured into the area of the light.Vi: Trên bước đi của mình, Minh thấy lòng hồi hộp, pha lẫn chút sợ hãi khi nghĩ đến sự từ chối của các bậc trưởng lão.En: As he walked, Minh felt a mix of excitement and fear when thinking about the elders' disapproval.Vi: Duới ánh trăng, Minh phát hiện phía sau một ngọn đồi có một hang động nhỏ, bị che khuất bởi những cây cổ thụ già cỗi.En: By moonlight, Minh discovered a small cave behind a hill, concealed by ancient trees.Vi: Bên trong hang, anh kinh ngạc khi thấy một cổ vật cổ xưa, được khắc những hoa văn đặc trưng của người H'mông.En: Inside the cave, he was astonished to see an ancient artifact engraved with distinctive H'mông patterns.Vi: Đồ vật phát ra ánh sáng dịu nhẹ, tràn đầy sức mạnh của quá khứ.En: The object emitted a gentle light, full of the power of the past.Vi: Minh mang cổ vật về làng, kể lại phát hiện của mình.En: Minh brought the artifact back to the village and recounted his discovery.Vi: Lúc đầu, các trưởng lão còn nghi ngờ. Nhưng khi nhìn thấy cổ vật, họ dần tin tưởng.En: Initially, the elders were skeptical, but when they saw the artifact, they gradually believed.Vi: Minh giải thích rằng truyền thống và sự khám phá mới có thể sống hòa hợp, không nhất thiết phải đối nghịch nhau.En: Minh explained that tradition and new discoveries could coexist harmoniously, not necessarily opposing each other.Vi: Cuối cùng, nhờ Minh, cả làng không chỉ có một cái Tết ý nghĩa mà còn một sự hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa và lịch sử của mình.En: Finally, thanks to Minh, the villagers not only had a meaningful New Year but also a deeper understanding of their culture and history.Vi: Sự tự tin của Minh cũng lớn lên, anh hiểu rằng tôn trọng quá khứ không có nghĩa là từ chối tương lai.En: Minh's confidence grew too, as he realized that respecting the past does not mean rejecting the future.Vi: Và từ đó, những đêm mùa đông Hà Giang không còn là những đêm yên lặng, mà là những đêm của hy vọng và sự khám phá không ngừng.En: From then on, winter nights in Hà Giang were no longer silent nights, but nights of hope and continual exploration. Vocabulary Words:plateau: cao nguyênterraced: bậc thangundulating: trùng điệpinfiltrates: len lỏibustling: rộn ràngmelodious: réo rắtancestor: tổ tiênelder: trưởng lãoventure: tiến vàoconcealed: bị che khuấtastonished...
    Show more Show less
    13 mins
  • Snowy Sapa: A Journey of Love and Resilience
    Jan 9 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Snowy Sapa: A Journey of Love and Resilience Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-09-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Gió lạnh từ Sapa thổi rít qua những ngọn đồi, mang theo hơi thở của mùa đông.En: The cold wind from Sapa whistled over the hills, carrying the breath of winter.Vi: Những cánh đồng bậc thang bao phủ bởi lớp tuyết trắng lấp lánh.En: The terraced fields were covered in a sparkling white layer of snow.Vi: Nhi và Quang đứng dựa vào nhau, nhìn ra cánh đồng rộng lớn phía trước.En: Nhi and Quang stood leaning against each other, gazing out at the vast fields ahead.Vi: Họ cảm nhận được cái lạnh xuyên thấu qua lớp quần áo dày cộm.En: They felt the chill piercing through their thick layers of clothing.Vi: Nhi tựa vào Quang, đôi mắt lấp lánh quyết tâm.En: Nhi leaned on Quang, her eyes sparkling with determination.Vi: "Em muốn hoàn thành chuyến leo núi này trước khi Tết đến," nàng nói, giọng nói xen lẫn với gió lạnh.En: "I want to finish this mountain climb before Tết," she said, her voice mingling with the cold wind.Vi: Quang mỉm cười động viên, nhưng trong lòng anh lại chứa chấp nỗi lo lắng.En: Quang smiled encouragingly, but inside, he harbored a sense of worry.Vi: Anh muốn bảo vệ Nhi, nhưng cũng không muốn kìm hãm cô trong những thử thách mà cô tự đặt ra cho mình.En: He wanted to protect Nhi, but he also didn't want to hold her back from the challenges she set for herself.Vi: "Chúng ta sẽ làm được," anh trả lời, cố giấu đi nỗi sợ hãi của riêng mình.En: "We can do it," he replied, trying to hide his own fears.Vi: Khi họ bắt đầu chuyến hành trình, bầu trời tối dần và gió nổi lên mạnh hơn.En: As they began their journey, the sky darkened and the wind grew stronger.Vi: Tuyết bắt đầu rơi dày đặc hơn, làm cho con đường phía trước trở nên mờ ảo.En: The snow began to fall more heavily, making the path ahead hazy.Vi: Nhi bám chặt gậy leo núi, quyết không dừng bước, dù tuyết ngày càng trở nặng hạt.En: Nhi clutched her hiking pole tightly, determined not to stop, even as the snow fell more heavily.Vi: Quang đi ngay phía sau, canh chừng từng bước đi của Nhi.En: Quang followed closely behind, watching Nhi's every step.Vi: Anh biết rằng cuộc hành trình này rất quan trọng đối với cô, nhưng bản năng bảo vệ khiến anh luôn sẵn sàng ngừng lại khi cần thiết.En: He knew this journey meant a lot to her, but his protective instincts made him ready to halt whenever necessary.Vi: Khi cơn bão tuyết trở nên tồi tệ hơn, họ đứng trước một ngã ba.En: When the snowstorm worsened, they arrived at a fork in the road.Vi: Nhi muốn tiếp tục theo con đường qua ngọn núi, trong khi Quang nghĩ nên quay lại.En: Nhi wanted to continue along the mountain path, while Quang thought they should turn back.Vi: Họ tranh luận, giọng nói của Nhi có phần cương quyết, còn Quang thì dịu dàng nhưng không kém phần lo lắng.En: They argued, Nhi's voice firm, while Quang's was gentle yet filled with concern.Vi: Cuối cùng, họ đồng ý tìm nơi trú để chờ bão qua.En: Finally, they agreed to find shelter and wait out the storm.Vi: May mắn thay, họ tìm thấy một cái hang nhỏ bên sườn núi.En: Luckily, they found a small cave on the mountainside.Vi: Trong lòng hang, gió không còn thổi qua lạnh nữa.En: Inside, the wind no longer blew cold.Vi: Họ ngồi xuống, chia sẻ đồ ăn nhẹ mang theo và kể những câu chuyện để quên đi thời gian.En: They sat down, sharing the snacks they brought along and telling stories to pass the time.Vi: Câu chuyện của Nhi về ước mơ và khát vọng trước thềm năm mới khiến Quang thấy nể phục.En: Nhi's stories about her dreams and aspirations for the new year filled Quang with admiration.Vi: Đổi lại, Quang kể về những lần anh lên núi cùng gia đình, những kỷ niệm vui buồn mà anh nhớ mãi.En: In return, Quang shared his memories of climbing mountains with his family, the joyful and sad times he always remembered.Vi: Qua những câu chuyện, họ cảm thấy sự gắn kết và tin tưởng lẫn nhau thêm sâu sắc.En: Through these stories, they felt a deeper bond and trust in each other.Vi: Trời sáng, bão đã qua đi, tuyết phủ lên mọi thứ một vẻ đẹp kỳ diệu.En: By morning, the storm had passed, and the snow covered everything in a wondrous beauty.Vi: Nhi nhìn ra bên ngoài, cảm giác bình yên trong lòng.En: Nhi looked outside, feeling a sense of peace within.Vi: Cô nhận ra rằng, không ...
    Show more Show less
    15 mins
  • Tết's Echoes: The Joy of Tradition and Spontaneity
    Jan 8 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Tết's Echoes: The Joy of Tradition and Spontaneity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-08-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Nhà của Thảo, Minh và Lan thật rộng lớn, trang hoàng rực rỡ với những đồ trang trí Tết.En: The house of Thảo, Minh, and Lan is truly spacious, magnificently decorated with Tết ornaments.Vi: Không khí trong nhà thơm phức mùi bánh chưng, bánh tét và tiếng cười vui vang khắp các căn phòng.En: The air inside the house is fragrant with the smell of bánh chưng and bánh tét, and the cheerful laughter echoes throughout the rooms.Vi: Mùa đông ở Nam bán cầu, nhưng cảm giác mùa hè và những ngày Tết làm mọi người trong nhà Thảo cảm thấy ấm áp.En: It's winter in the Southern Hemisphere, but the summer feel and the Tết days make everyone in Thảo's house feel warm.Vi: Thảo đã dành nhiều ngày để trang trí nhà cửa, giữ gìn truyền thống Tết Nguyên Đán.En: Thảo spent many days decorating the house, maintaining the traditions of the Tết Nguyên Đán.Vi: Tuy nhiên, Tết qua đi cũng là lúc Thảo bắt đầu công việc lấy đồ trang trí xuống.En: However, as Tết passes, Thảo begins the task of taking down the decorations.Vi: Đây không phải chỉ vì dọn dẹp, mà còn là cách Thảo bảo vệ những kỷ niệm Tết khỏi bị lãng quên.En: This is not just for tidying up, but also Thảo's way to preserve the Tết memories from being forgotten.Vi: Một sáng đẹp trời, Thảo bắt đầu xếp đồ trang trí gọn gàng.En: On a beautiful morning, Thảo starts arranging the decorations neatly.Vi: Thảo là người cẩn thận, cô thích mọi thứ ngăn nắp.En: Thảo is a careful person; she likes everything to be orderly.Vi: Nhưng mỗi khi cô lấy xuống một đồ trang trí, dường như có một thứ mới lại xuất hiện.En: But each time she takes down one decoration, it seems something new appears.Vi: Thảo nhăn mặt bối rối, không biết mình có quên phần nào trong truyền thống không.En: Thảo frowns in confusion, wondering if she has forgotten some aspect of the tradition.Vi: Quyết tâm khám phá bí ẩn, Thảo nhờ đến Minh và Lan.En: Determined to uncover the mystery, Thảo enlists the help of Minh and Lan.Vi: Minh là em trai Thảo, nhanh nhẹn và thông minh.En: Minh is Thảo's younger brother, agile and intelligent.Vi: Lan, em họ, luôn yêu thích những điều bất ngờ.En: Lan, the cousin, always loves surprises.Vi: Thảo nói với họ về việc đột ngột xuất hiện đồ trang trí, khiến Minh và Lan tò mò, quyết định tham gia vào việc tìm kiếm lời giải.En: Thảo tells them about the sudden appearance of decorations, which makes Minh and Lan curious, deciding to join in the search for answers.Vi: Cả ba cùng nhau làm việc.En: The three of them work together.Vi: Minh kiểm tra các phòng, góc nhà.En: Minh checks the rooms and corners of the house.Vi: Lan cười khúc khích khi thấy Thảo cẩn thận trong từng chi tiết.En: Lan giggles as she watches Thảo meticulously go over every detail.Vi: Rồi bất ngờ Lan thừa nhận rằng chính cô là người đã thêm những đồ trang trí mới.En: Then unexpectedly, Lan admits that she is the one who added the new decorations.Vi: Lý do là cô muốn kéo dài niềm vui đón Tết thêm một chút nữa.En: Her reason is that she wanted to extend the joy of Tết for a little longer.Vi: Thảo dừng lại, ngẫm nghĩ.En: Thảo stops and ponders.Vi: Cô nhìn em họ với ánh mắt thông cảm.En: She looks at her cousin with a sympathetic gaze.Vi: Trong lòng Thảo chợt hiểu rằng, đôi khi sự tự phát và niềm vui gia đình quan trọng hơn sự hoàn hảo.En: Thảo suddenly realizes that sometimes spontaneity and family joy are more important than perfection.Vi: Cuối cùng, Thảo mỉm cười, cho phép Lan thêm một vài đồ trang trí mới cho đến khi kỳ nghỉ Tết kết thúc.En: In the end, Thảo smiles and allows Lan to add a few new decorations until the Tết holiday concludes.Vi: Gia đình cùng nhau vui vẻ trân trọng những giây phút này.En: The family together joyfully cherishes these moments.Vi: Sự thay đổi tích cực này khiến Thảo học được cách tận hưởng khoảnh khắc gia đình tràn đầy tiếng cười và niềm vui.En: This positive change teaches Thảo how to enjoy family moments filled with laughter and joy.Vi: Trong một căn nhà lớn, giữa những bộn bề của cuộc sống thường nhật, giá trị của truyền thống không chỉ nằm trong việc làm theo mà còn là điều giữ cho trái tim gần gũi với gia đình.En: In...
    Show more Show less
    13 mins
  • Harmony at Tết: Bridging Tradition and Modernity in Saigon
    Jan 8 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Harmony at Tết: Bridging Tradition and Modernity in Saigon Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-08-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Khung cảnh làng nhà rộng lớn tại thành phố Hồ Chí Minh, nơi các thành viên trong gia đình tụ họp để chuẩn bị cho Tết.En: The setting is a large family home in thành phố Hồ Chí Minh, where family members gather to prepare for Tết.Vi: Ngôi nhà lung linh dưới sắc đỏ vàng của dây treo may mắn và hương thơm từ các món ăn truyền thống lan tỏa trong không gian.En: The house glows under the red and yellow of lucky charms, and the aroma of traditional dishes fills the air.Vi: Trên các bàn thờ, hoa quả và bánh chưng đã được sắp xếp đẹp mắt, làm tăng thêm không khí lễ hội.En: On the altars, fruits and bánh chưng are beautifully arranged, enhancing the festive atmosphere.Vi: Huy, người anh cả, vừa trở về từ nước ngoài sau nhiều năm xa cách.En: Huy, the eldest brother, has just returned home from abroad after many years.Vi: Anh cảm thấy lạ lẫm, như một người đứng ngoài nhìn vào cuộc sống hằng ngày của gia đình mình.En: He feels unfamiliar, like an outsider looking in on his family's daily life.Vi: Linh, người chị giữa, bận rộn chuẩn bị bánh tét, gột rửa bàn thờ tổ tiên, giữ cho mọi thứ yên bình theo đúng truyền thống.En: Linh, the middle sister, is busy preparing bánh tét, cleansing the ancestor altar, and maintaining peace according to tradition.Vi: Còn Trang, em út, muốn thử thách những truyền thống cũ, tự hỏi liệu gia đình có thể hòa hợp giữa nét xưa và cái mới.En: Meanwhile, Trang, the youngest, wants to challenge old traditions, wondering if the family can blend the old with the new.Vi: Từ lúc bước chân vào nhà, Huy đã cảm nhận được sự rạo rực chuẩn bị Tết.En: From the moment he stepped into the house, Huy felt the excitement of preparing for Tết.Vi: Anh nhớ về quá khứ những năm tháng cùng gia đình dọn dẹp, trang trí nhà cửa và nấu những món ăn đặc sản.En: He reminisces about the past years spent with his family cleaning, decorating the house, and cooking special dishes.Vi: Nhưng giờ đây, khi mọi thứ đã thay đổi, anh cảm thấy mình như một người lạ trong chính ngôi nhà thân yêu.En: But now, with everything changed, he feels like a stranger in his beloved home.Vi: Vào buổi tối, khi cả gia đình tụ họp cho bữa cơm tất niên, một cuộc tranh cãi nhỏ đã xảy ra.En: In the evening, when the entire family gathered for the year-end meal, a small argument broke out.Vi: Linh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn phong tục, còn Trang lại muốn thử nghiệm với những cách làm mới mẻ hơn.En: Linh emphasized the importance of preserving customs, while Trang wanted to experiment with more modern approaches.Vi: Huy cảm thấy bối rối. Anh đứng giữa hai phía, lòng đầy mâu thuẫn.En: Huy felt confused, caught between two sides, his heart full of conflict.Vi: Khi mọi người đang tranh luận, Huy đứng lên.En: As the family debated, Huy stood up.Vi: Anh mỉm cười với cảm giác bình yên và nói: "Có lẽ chúng ta nên kết hợp cả hai.En: He smiled with a sense of calm and said, "Maybe we should combine both.Vi: Một phần để tôn kính ông bà, tổ tiên, một phần để không ngừng phát triển.En: Partly to honor our ancestors, and partly to keep evolving.Vi: Tết có thể vừa truyền thống vừa sáng tạo." Những lời nói của anh như một luồng gió mới thổi qua, khiến cả gia đình ngưng tranh cãi và suy nghĩ lại.En: Tết can be both traditional and creative." His words, like a fresh breeze, halted the argument and made the family reflect.Vi: Cuối cùng, họ cùng nhau tìm ra giải pháp.En: In the end, they together found a solution.Vi: Linh chuẩn bị bàn thờ tổ tiên trang nghiêm, trong khi Trang tạo ra một góc nhỏ để thử các ý tưởng mới của mình.En: Linh prepared the solemn ancestor altar, while Trang created a small corner to try out her new ideas.Vi: Cả gia đình cùng nhau ngồi xuống, chia sẻ những món ăn của cả hai chị em chuẩn bị.En: The family sat together, sharing the dishes both sisters had prepared.Vi: Không khí ấm cúng lan tỏa và tiếng cười vang lên thật giòn giã.En: A cozy atmosphere spread, and laughter rang out loud and clear.Vi: Huy ngồi giữa, nhìn xung quanh với cảm giác hạnh phúc.En: Huy sat in the middle, looking around with a feeling of happiness.Vi: Anh nhận ra rằng để thực sự kết nối với ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Blending Tradition and Modernity: Thủy's Tết Transformation
    Jan 7 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Blending Tradition and Modernity: Thủy's Tết Transformation Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-07-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Thủy đứng trên boong tàu, ngắm nhìn cảnh quan tuyệt đẹp của Vịnh Hạ Long.En: Thủy stood on the deck of the ship, admiring the stunning landscape of Vịnh Hạ Long.Vi: Nước biển xanh thẳm vỗ nhẹ vào những mỏm đá vôi dựng đứng, phủ đầy sương mù buổi sớm.En: The deep blue seawater gently lapped against the towering limestone cliffs, shrouded in early morning mist.Vi: Không khí thoáng đãng và mát lạnh, hương thơm của bánh chưng và hoa mai phảng phất trong gió.En: The air was fresh and cool, with the faint scent of bánh chưng and hoa mai wafting in the wind.Vi: "Tết này có vẻ bận rộn nhỉ?En: "This Tết seems busy, doesn't it?"Vi: " Minh, em trai của Thủy, mỉm cười.En: Minh, Thủy's younger brother, smiled.Vi: "Chị có sẵn sàng tiếp tục công việc chuẩn bị không?En: "Are you ready to continue with the preparations?"Vi: "Thủy thở dài.En: Thủy sighed.Vi: Năm nay, cô đảm nhận việc chuẩn bị Tết với mong muốn mọi thứ hoàn hảo.En: This year, she was in charge of preparing for Tết with the hope that everything would be perfect.Vi: Bà của cô, người rất coi trọng truyền thống, luôn có những yêu cầu khắt khe.En: Her grandmother, who valued tradition greatly, always had strict requirements.Vi: Thủy muốn làm hài lòng bà nhưng cũng có ý định thêm vài chi tiết hiện đại của riêng mình.En: Thủy wanted to please her grandmother but also intended to add a few modern touches of her own.Vi: Cô cùng Minh và Linh, em họ của cô, đi chợ.En: She, along with Minh and her cousin Linh, went to the market.Vi: Chợ Tết nhộn nhịp với đầy đủ các loại hoa quả, mứt, và các món đồ trang trí rực rỡ.En: The Tết market was bustling with all kinds of fruits, jams, and vibrant decorations.Vi: Thủy mua ít hoa mai để về trang trí bàn thờ tổ tiên.En: Thủy bought some hoa mai to decorate the ancestral altar.Vi: Cô nghĩ, nếu thêm một chút thay đổi nhỏ, có thể lễ Tết sẽ thêm mới mẻ mà không làm mất đi ý nghĩa truyền thống.En: She thought that with a few small changes, Tết could feel fresh without losing its traditional meaning.Vi: Về đến nhà, Thủy bắt tay vào chuẩn bị.En: Upon returning home, Thủy got to work on the preparations.Vi: Cô nấu nướng, trang trí nhà cửa theo chỉ dẫn của bà, nhưng khéo léo thêm vài chậu cây nhỏ ở góc phòng và một chiếc lồng đèn hiện đại ở cửa chính.En: She cooked and decorated the house following her grandmother's instructions, but she cleverly added a few small potted plants in the room corners and a modern lantern at the main entrance.Vi: Khi bà thấy, bà tỏ vẻ không hài lòng.En: When her grandmother saw them, she looked displeased.Vi: "Cái này không giống như mọi năm," bà nói một cách nghiêm khắc.En: "This isn't like every year," she said sternly.Vi: Dưới áp lực từ cái nhìn sắc lạnh của bà, cả gia đình yên lặng.En: Under the pressure of her grandmother's sharp gaze, the whole family fell silent.Vi: Nhưng Thủy vẫn quyết chọn cách này.En: But Thủy was determined to stick with her choices.Vi: Cô muốn chứng tỏ rằng có thể hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại mà vẫn giữ đúng hồn cốt của Tết.En: She wanted to prove that tradition and modernity could be blended while still preserving the essence of Tết.Vi: Bữa cơm đoàn viên ngày Tết đánh dấu đỉnh điểm của sự căng thẳng.En: The reunion meal on Tết day marked the peak of tension.Vi: Khi mâm cơm được bày biện, mọi người lặng lẽ ngắm nhìn những món đã chuẩn bị.En: When the meal was laid out, everyone quietly observed the prepared dishes.Vi: Thủy lo lắng nhìn bà chờ đợi phản ứng.En: Thủy anxiously watched her grandmother, waiting for her reaction.Vi: "Bà ơi, có lẽ hơi khác mọi năm, nhưng cháu mong điều này sẽ mang lại thêm niềm vui cho mọi người," Thủy nói, giọng khẽ run.En: "Grandma, it might be a bit different from previous years, but I hope this will bring everyone more joy," Thủy said, her voice slightly trembling.Vi: Giây phút căng thẳng trôi qua, bà đặt đũa xuống, nhìn Thủy một lúc rồi cười nhẹ.En: The tense moment passed, and her grandmother put down her chopsticks, looked at Thủy for a moment, then smiled softly.Vi: "Thực sự rất đẹp.En: "It's truly beautiful.Vi: Cháu thật có lòng," bà nói.En: You have a good heart...
    Show more Show less
    15 mins
  • From Shyness to Shine: Linh's Storytelling Journey at Tết
    Jan 7 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Shyness to Shine: Linh's Storytelling Journey at Tết Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-07-08-38-19-vi Story Transcript:Vi: Trong lớp học gần đầm lầy Sương mù, nơi sương mù bao phủ những hàng cây xa xa, Linh cảm thấy hơi lo lắng.En: In the classroom near misty swamp Sương mù, where the fog envelops the distant trees, Linh felt a bit anxious.Vi: Mùa đông đã đến, lạnh giá và lặng lẽ.En: Winter had come, cold and silent.Vi: Tết sắp đến, nhưng hôm nay là ngày Linh phải thuyết trình trước lớp.En: Tết was approaching, but today was the day Linh had to present in front of the class.Vi: Linh là một cô gái nhút nhát, với niềm đam mê những câu chuyện mà cô chưa bao giờ dám chia sẻ.En: Linh was a shy girl, with a passion for stories she had never dared to share.Vi: Hôm nay, cô muốn nói về những câu chuyện trong tâm tưởng, về Tết, và làm sao để mang những kỷ niệm tuổi thơ vào trong câu chuyện ấy.En: Today, she wanted to talk about stories in her mind, about Tết, and how to bring childhood memories into those stories.Vi: Bên cạnh Linh, Minh và Thanh đã sẵn sàng với phần thuyết trình của mình.En: Beside Linh, Minh and Thanh were ready with their presentations.Vi: Minh là người bạn luôn động viên Linh, còn Thanh là người luôn biết cách làm cho mọi thứ trở nên vui tươi.En: Minh was the friend who always encouraged Linh, while Thanh was the one who always knew how to make everything cheerful.Vi: Cả hai đều hy vọng rằng Linh sẽ vượt qua được nỗi sợ hãi.En: Both hoped that Linh would overcome her fear.Vi: Màn sương từ đầm lầy bên ngoài len qua ô cửa mở, đem theo chút thần bí và tĩnh lặng.En: The mist from the swamp outside crept through the open window, bringing a sense of mystery and tranquility.Vi: Linh hít một hơi sâu, hình dung ra khung cảnh lễ hội Tết rực rỡ.En: Linh took a deep breath, imagining the vibrant festival scene of Tết.Vi: Cô nhớ lại nhạc Xuân vang lên, bánh chưng xanh, và những ngày Tết với gia đình.En: She recalled the ringing Xuân music, green bánh chưng, and those Tết days with family.Vi: Hương thơm của những món ăn đặc biệt, tiếng cười nói của họ hàng, là những điều quen thuộc mà Linh muốn đưa vào câu chuyện.En: The aroma of special dishes, the chatter and laughter of relatives, were familiar things Linh wanted to incorporate into her story.Vi: Đến lượt Linh, cô bước lên phía trước.En: It was Linh's turn, and she stepped forward.Vi: Một chút rụt rè thoáng qua, nhưng rồi cô bắt đầu.En: A bit of hesitation passed, but then she began.Vi: “Tết là khoảng thời gian đặc biệt…” giọng Linh nhỏ nhẹ, nhưng khi nhắc đến bánh chưng, bánh dày và cành đào, ánh mắt cô sáng lên.En: "Tết is a special time..." Linh's voice was gentle, but when she mentioned bánh chưng, bánh dày, and cành đào, her eyes lit up.Vi: Không khí Tết trong câu chuyện của cô như sống lại, khiến cả lớp lắng nghe say mê.En: The Tết atmosphere in her story came alive, captivating the entire class.Vi: Linh tiếp tục kể về những đêm giao thừa đầy pháo hoa, những bao lì xì đỏ, và lời chúc tốt lành đầu năm mới.En: Linh continued to talk about the New Year's Eve nights filled with fireworks, red bao lì xì, and New Year’s wishes.Vi: Cô cảm thấy tay mình hết run dần khi cả lớp vỗ tay tán thưởng.En: She felt her hands stop trembling as the class applauded.Vi: Dưới ánh mắt vui mừng của Minh và sự cổ vũ của Thanh, Linh cảm thấy trái tim mình nhẹ nhõm.En: Under Minh’s joyful gaze and Thanh’s encouragement, Linh felt her heart lighten.Vi: Sau khi thuyết trình, cả lớp không ngần ngại biểu lộ sự ủng hộ.En: After her presentation, the class did not hesitate to express their support.Vi: Một số bạn học đến khen ngợi sự sáng tạo của Linh.En: Some classmates came to compliment Linh's creativity.Vi: Họ chia sẻ rằng câu chuyện của cô rất “chạm lòng người”, làm ai cũng thấy nhớ về nhà, về Tết.En: They shared that her story was very "touching," making everyone miss home and Tết.Vi: Lần đầu tiên, Linh thấy tự hào về bản thân.En: For the first time, Linh felt proud of herself.Vi: Câu chuyện kết thúc khi Linh nhận ra sức mạnh thực sự của mình: khả năng làm cho câu chuyện sống động và ý nghĩa.En: The story concluded with Linh realizing her true strength: the ability to make stories come alive and meaningful.Vi: Cô giờ đây ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Adventure, Laughter & Lessons at Vịnh Hạ Long
    Jan 6 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Adventure, Laughter & Lessons at Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-06-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Minh và Linh đang ở vịnh Hạ Long, nơi nước biển xanh trong và những dãy núi đá vôi kỳ vĩ.En: Minh and Linh are at Vịnh Hạ Long, where the sea water is clear blue and the majestic limestone mountains rise.Vi: Hôm nay là một ngày đặc biệt.En: Today is a special day.Vi: Minh muốn có khởi đầu năm mới đầy phiêu lưu.En: Minh wants to start the new year full of adventure.Vi: Linh chỉ mong một ngày bình yên và học bơi.En: Linh just hopes for a peaceful day and to learn how to swim.Vi: Khi lên tàu, Minh và Linh cảm thấy hào hứng.En: As they board the boat, Minh and Linh feel excited.Vi: Minh nghĩ đây là chuyến đi thư giãn trên thuyền.En: Minh thinks this will be a relaxing boat trip.Vi: Nhưng khi nghe hướng dẫn viên nói về lặn biển, cả hai giật mình.En: But when they hear the guide talk about diving, both are startled.Vi: Linh thì thầm với Minh, "Anh có chắc đây là thuyền tham quan không?En: Linh whispers to Minh, "Are you sure this is a sightseeing boat?"Vi: " Minh, mặt đỏ lên, nhận ra sự nhầm lẫn.En: Minh, his face turning red, realizes his mistake.Vi: "Ừm, có thể anh đã chọn sai tour," Minh ngại ngùng thú nhận.En: "Uh, maybe I picked the wrong tour," Minh admits sheepishly.Vi: Linh cười, dù trong lòng hơi lo lắng.En: Linh laughs, although inside she's a bit worried.Vi: Linh chưa bơi giỏi, còn Minh thì sợ sâu.En: Linh isn't a strong swimmer, and Minh is afraid of depths.Vi: Nhưng cả hai quyết định không để nỗi lo phá hỏng ngày vui.En: But the two decide not to let their fears spoil their day.Vi: Thuyền đến vùng nước sâu.En: The boat reaches deep waters.Vi: Hướng dẫn viên đưa bộ đồ lặn.En: The guide hands out diving suits.Vi: Minh và Linh nhìn nhau.En: Minh and Linh look at each other.Vi: Minh nói nhỏ, "Hay chúng ta thử mặc đồ lặn thôi?En: Minh whispers, "How about we just try on the diving suits?Vi: Không cần phải xuống nước.En: We don’t have to go in the water."Vi: " Linh gật đầu, "Thôi thì xem như là trải nghiệm.En: Linh nods, "Let's consider it an experience then."Vi: "Họ mặc bộ đồ lặn, cười lớn vì bộ dạng hài hước.En: They put on the diving suits, laughing at their funny appearance.Vi: Một số du khách trên thuyền cũng cười theo.En: Some tourists on the boat laugh along with them.Vi: Dù không lặn, họ thấy vui vì đã dũng cảm mà thử.En: Even without diving, they feel happy because they were brave enough to try.Vi: Sau đó, thuyền dừng tại một bãi cát nông.En: Later, the boat stops at a shallow sandy beach.Vi: Minh và Linh quyết định tận dụng cơ hội học bơi cơ bản.En: Minh and Linh decide to take the opportunity to learn basic swimming.Vi: Linh thấy tự tin hơn khi được Minh động viên.En: Linh feels more confident with Minh's encouragement.Vi: Minh thì thấy việc thừa nhận sợ hãi giúp anh thoải mái hơn.En: Minh, on the other hand, finds that admitting his fears helps him feel more at ease.Vi: Sau chuyến đi, cả hai vui vẻ kể lại câu chuyện lạc lối cho bạn bè.En: After the trip, both happily recount their misadventure to friends.Vi: Minh nhận ra, đôi khi sự thành thật quan trọng hơn là cố gắng thể hiện mình.En: Minh realizes that sometimes honesty is more important than trying to impress others.Vi: Linh thì học được rằng, ngay cả khi không hoàn hảo, mọi khoảnh khắc đều đẹp nếu có người bạn đồng hành.En: Linh learns that even when things aren’t perfect, every moment is beautiful if you have a companion.Vi: Vịnh Hạ Long mùa đông, dưới lớp sương mù mỏng manh, Minh và Linh đã có một ngày đặc biệt.En: At Vịnh Hạ Long in the winter, beneath the thin mist, Minh and Linh had a special day.Vi: Một ngày không như ý định ban đầu, nhưng lại là kỷ niệm đẹp cho năm mới.En: A day not as initially planned, but a beautiful memory for the new year. Vocabulary Words:majestic: kỳ vĩadventure: phiêu lưupeaceful: bình yênstartled: giật mìnhwhispers: thì thầmsheepishly: ngại ngùngshallow: nôngencouragement: động viênadmitting: thừa nhậncompanion: đồng hànhbeneath: dướimist: sương mùmemory: kỷ niệmclear: trongstart: khởi đầuboard: lên tàurelaxing: thư giãnguide: hướng dẫn viênmistake: nhầm lẫnfears: nỗi lospoil: phá hỏngdepths: sâusuits: bộ đồbrave: dũng cảmopportunity: cơ hộibasic: cơ bảnhonesty: thành thậtimpress: thể hiệnbeautiful: ...
    Show more Show less
    12 mins