• Chasing Sunbeams: A Hà Giang Journey of Friendship and Courage
    Apr 27 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Chasing Sunbeams: A Hà Giang Journey of Friendship and Courage Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-27-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới bầu trời trong xanh của Hà Giang, Kiên và Linh bắt đầu chuyến hành trình đến Cao Nguyên Đá Đồng Văn.En: Under the clear blue sky of Hà Giang, Kiên and Linh began their journey to the Cao Nguyên Đá Đồng Văn.Vi: Nơi đây nổi tiếng với những dãy núi đá vôi hùng vĩ và thung lũng sâu thẳm.En: This place is famous for its majestic limestone mountain ranges and deep valleys.Vi: Mùa xuân đã về, các ngọn đồi phủ một màu xanh non tươi mới, xen lẫn là những bông hoa dại nhỏ bé đang chào đón nắng.En: Spring had arrived, with the hills covered in a fresh green hue, interspersed with tiny wildflowers welcoming the sun.Vi: Kiên, một nhiếp ảnh gia trẻ đầy khát vọng, tham gia cuộc thi nhiếp ảnh với hy vọng chứng minh khả năng với gia đình.En: Kiên, a young, aspiring photographer, entered a photography contest hoping to prove his skills to his family.Vi: Đối với anh, chiến thắng cuộc thi không chỉ là khao khát cá nhân, mà còn là lời khẳng định sức mạnh của bản thân.En: For him, winning the contest was not only a personal aspiration but also an affirmation of his strength.Vi: Đi cùng anh là Linh, người bạn thân thiết với nụ cười hiền hòa, dù trong lòng cô luôn lo sợ độ cao.En: Accompanying him was Linh, his close friend with a gentle smile, though she always feared heights.Vi: Họ rảo bước trên con đường mòn quanh co, giữa không gian bát ngát của cao nguyên.En: They walked along the winding trail amidst the vast expanse of the plateau.Vi: Kiên tìm cảnh đẹp nhất, nơi anh có thể lưu giữ khoảnh khắc hoàn hảo.En: Kiên searched for the most beautiful scene where he could capture the perfect moment.Vi: Nhưng con đường không hề dễ dàng.En: But the path was not easy.Vi: Núi đá lởm chởm và gió lạnh thổi từng cơn, khiến Linh cảm thấy chùng lòng.En: The rugged rocks and cold gusts of wind made Linh feel uneasy.Vi: "Sẽ ổn thôi, Linh," Kiên nói, cố làm dịu đi nỗi lo của bạn.En: "It'll be okay, Linh," Kiên said, trying to ease his friend's worries.Vi: Nhưng bước chân Linh vẫn nặng nề hơn mỗi khi nhìn xuống vực sâu hun hút.En: But Linh's steps grew heavier each time she looked down into the dizzying abyss.Vi: Khi họ leo lên một đỉnh núi, cảnh vật mở ra tuyệt đẹp.En: When they climbed a mountain peak, a stunning vista opened before them.Vi: Nhưng Linh dừng lại trước một vách núi nhỏ, nỗi sợ khiến cô không thể tiến bước.En: But Linh stopped at a small cliff, her fear preventing her from moving forward.Vi: "Tớ không thể, Kiên," Linh nói, giọng run run.En: "I can't, Kiên," she said, her voice trembling.Vi: Những lời đó tác động đến Kiên.En: Those words had an impact on Kiên.Vi: Ngay khi Kiên chuẩn bị quay lại, mặt trời bất ngờ xé rách bầu trời mây.En: Just as Kiên was about to turn back, the sun unexpectedly tore through the overcast sky.Vi: Ánh nắng vàng óng ả len lỏi chiếu sáng, làm cho cả cao nguyên như bừng tỉnh.En: Golden beams of sunlight filtered through, illuminating the plateau and awakening it.Vi: Những tảng đá, bông hoa dại và thung lũng bên dưới lung linh tuyệt đẹp.En: The rocks, wildflowers, and valleys below shimmered magnificently.Vi: Kiên không bỏ lỡ cơ hội.En: Kiên did not miss the opportunity.Vi: Anh giơ máy ảnh, chụp những tấm hình mang đậm hồn đất trời.En: He raised his camera, capturing pictures rich with the spirit of the earth and sky.Vi: Nhưng khi nhìn lại Linh, người vẫn đứng cạnh bên chia sẻ giây phút tuyệt diệu, anh nhận ra giá trị của tình bạn.En: But when he looked back at Linh, who still stood beside him sharing the splendid moment, he realized the value of friendship.Vi: Bức ảnh có thể chưa hoàn hảo nhất, nhưng trải nghiệm bên Linh chính là điều Kiên tìm kiếm.En: The photograph might not be the most perfect, but the experience with Linh was what Kiên was searching for.Vi: Anh cười nhẹ, cảm thấy trái tim nhẹ nhõm hơn.En: He smiled softly, feeling a weight lifted from his heart.Vi: Cuộc thi có thể thắng hay thua, nhưng điều anh học được là, tình cảm và hành trình cùng nhau quan trọng hơn mọi giải thưởng danh giá.En: The contest could end in victory or defeat, but what he learned was that affection and the journey together are more important than any prestigious award.Vi: Khi họ rời Cao ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Siblings at Bến Thành: A Market Adventure Full of Meaning
    Apr 26 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Siblings at Bến Thành: A Market Adventure Full of Meaning Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-26-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: An và Linh đến chợ Bến Thành vào một buổi sáng mùa xuân.En: An and Linh arrived at Bến Thành Market on a spring morning.Vi: Thời tiết mát mẻ, ánh nắng dịu dàng chiếu xuống từng con đường nhỏ trong chợ.En: The weather was cool, and the gentle sunlight shone down each small street in the market.Vi: Cả chợ như một bức tranh sống động, với màu sắc của vải vóc, tiếng rì rầm của người mua bán và hương thơm ngào ngạt của các món ăn đường phố.En: The entire market was like a lively painting, with the colors of fabrics, the hum of buyers and sellers, and the aromatic fragrance of street food.Vi: An và Linh không thường xuyên đi chợ cùng nhau.En: An and Linh don't often go to the market together.Vi: Hôm nay, họ có nhiệm vụ quan trọng: Tìm những món quà đặc biệt cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ.En: Today, they had an important mission: to find special gifts for their parents' wedding anniversary.Vi: An muốn mau chóng hoàn tất việc mua sắm, trong khi Linh lại thích thú với việc lang thang khám phá từng góc chợ.En: An wanted to complete the shopping quickly, while Linh enjoyed wandering and exploring every corner of the market.Vi: An nói, "Chúng ta cần mua quần áo, một bình hoa và ít đặc sản cho bố mẹ thôi.En: An said, "We just need to buy clothes, a vase, and some specialties for our parents."Vi: "Linh cười tươi, kéo tay An về phía một quầy hàng bán đồ thủ công.En: Linh smiled brightly and pulled An towards a booth selling handicrafts.Vi: "Anh xem này!En: "Look at this!Vi: Những chiếc lồng đèn tre này thật đẹp.En: These bamboo lanterns are really beautiful.Vi: Em tin bố mẹ sẽ thích," Linh nói và ánh mắt ánh lên sự hào hứng.En: I believe our parents will like them," Linh said, her eyes filled with excitement.Vi: An nhíu mày, "Nhưng lồng đèn có vẻ không thực tế.En: An frowned, "But lanterns don't seem practical.Vi: Chúng ta cần mua những thứ có ý nghĩa và giá trị hơn.En: We need to buy things that are meaningful and valuable."Vi: "Họ tiếp tục đi qua những gian hàng tấp nập, Linh dừng lại xem đủ mọi thứ, từ khăn lụa đến bánh ngọt.En: They continued through the bustling stalls, with Linh stopping to look at everything from silk scarves to sweet cakes.Vi: An cảm thấy mất kiên nhẫn, mỗi lần Linh lại dừng, cười nói với người bán hàng và thử mọi món ăn có thể.En: An felt impatient each time Linh stopped, chatting with the vendors and trying every food possible.Vi: Tuy nhiên, An không thể phủ nhận rằng sự vui vẻ của Linh thực sự khiến chợ trở nên sống động hơn.En: However, An couldn't deny that Linh's enthusiasm truly made the market come alive.Vi: Cuối cùng, họ dừng chân lại một quầy bán những chiếc bình gốm đẹp mắt.En: Finally, they stopped at a stall selling beautiful ceramic vases.Vi: Linh chọn một chiếc bình hoa in hình cặp chim công.En: Linh picked a vase decorated with peacocks.Vi: "Bố mẹ thích điều này, nó tượng trưng cho sự thủy chung và hạnh phúc," Linh giải thích.En: "Our parents will like this, it symbolizes fidelity and happiness," Linh explained.Vi: An nhìn chiếc bình, nhớ lại những kỷ niệm của bố mẹ với hình ảnh đó, anh mỉm cười đồng ý.En: An looked at the vase, recalling memories of their parents with that image, and he smiled in agreement.Vi: Cảm giác nặng nề và căng thẳng dần tan biến.En: The heavy and tense feeling gradually faded away.Vi: "Em nói đúng, Linh.En: "You're right, Linh.Vi: Chúng ta nên tận hưởng chuyến đi này hơn là chỉ lo nghĩ về việc mua sắm.En: We should enjoy this trip rather than just worry about shopping."Vi: "Họ tiếp tục đi dọc theo những gian hàng.En: They continued to walk along the stalls.Vi: An bắt đầu tận hưởng mùi vị ngon lành của bánh xèo, âm nhạc dân gian vang lên đâu đó và không khí sôi động của chợ.En: An started to enjoy the delicious taste of bánh xèo, the folk music playing somewhere, and the vibrant atmosphere of the market.Vi: Trong tay họ là những món quà đong đầy ý nghĩa.En: In their hands were gifts full of meaning.Vi: Khi mặt trời dần lên cao, An và Linh ra khỏi chợ.En: As the sun climbed higher, An and Linh left the market.Vi: Trên tay họ là những vật phẩm đơn giản mà đầy tình cảm.En: In their hands were simple yet heartfelt items.Vi...
    Show more Show less
    14 mins
  • Mystery Unveiled: The Case of the Disappearing Fish
    Apr 25 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery Unveiled: The Case of the Disappearing Fish Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-25-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong không khí ấm áp của mùa xuân, mọi người đổ về Thủy Cung Thành phố Hồ Chí Minh để tận hưởng ngày giỗ Tổ Hùng Vương.En: In the warm atmosphere of spring, people flock to the Thủy Cung in Ho Chi Minh City to enjoy Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.Vi: Lan, Khanh và Minh cùng làm việc tại đây.En: Lan, Khanh, and Minh all work there.Vi: Các gia đình vui vẻ ngắm những loài cá rực rỡ sắc màu.En: Families happily watch the colorful fish.Vi: Mùi biển lan tỏa khắp nơi, làm lòng người thêm phấn chấn.En: The scent of the sea spreads everywhere, lifting everyone's spirits.Vi: Minh là thực tập sinh ở thủy cung.En: Minh is an intern at the aquarium.Vi: Anh rất yêu thích sinh vật biển.En: He loves marine creatures.Vi: Mỗi ngày, Minh đều chăm chỉ học hỏi để biết thêm về các loài cá.En: Every day, Minh diligently learns more about the fish species.Vi: Minh thấy hào hứng khi sắp có dịp được xem một loài cá quý hiếm mới được đưa về đây vài tuần.En: Minh was excited to soon see a rare fish that had been brought in a few weeks ago.Vi: Nhưng sáng nay, Minh nhận được tin gây chấn động: con cá hiếm bỗng dưng biến mất.En: But this morning, Minh received shocking news: the rare fish had suddenly disappeared.Vi: Minh lo lắng và quyết tâm tìm ra sự thật.En: Minh was worried and determined to find out the truth.Vi: Nhưng anh không có quyền vào những khu vực bảo vệ nghiêm ngặt của thủy cung.En: However, he did not have access to the strictly protected areas of the aquarium.Vi: Đồng nghiệp của Minh cũng rất lo ngại danh tiếng của thủy cung bị ảnh hưởng, nên họ không muốn bàn tán nhiều.En: His colleagues were also concerned about the aquarium's reputation being affected, so they didn't want to discuss it much.Vi: Minh quyết định tự mình điều tra.En: Minh decided to investigate on his own.Vi: Anh dành thời gian sau khi thủy cung đóng cửa để quan sát xung quanh bể cá.En: He spent time after the aquarium closed observing around the fish tanks.Vi: Minh chịu khó theo dõi từng góc cạnh, hy vọng tìm thấy manh mối.En: Minh painstakingly monitored every corner, hoping to find a clue.Vi: Sau nhiều đêm vất vả, cuối cùng Minh phát hiện một đoạn video từ camera an ninh.En: After many hard nights, Minh finally discovered a video clip from the security camera.Vi: Trong video, có một người lén lút mang theo ba lô chứa nước, và con cá hiếm đang ở trong đó.En: In the video, someone stealthily carried a backpack with water, and the rare fish was inside.Vi: Minh không tin nổi vào mắt mình khi nhận ra người đó là Lan, đồng nghiệp của anh.En: Minh couldn't believe his eyes when he recognized the person as Lan, his colleague.Vi: Minh đối mặt với Lan.En: Minh confronted Lan.Vi: Sau khi Minh hỏi, Lan thú nhận rằng cô đã bị cám dỗ bởi lời đề nghị bán con cá với giá cao.En: After Minh questioned her, Lan confessed that she was tempted by an offer to sell the fish at a high price.Vi: Cô rất hối tiếc và đồng ý giúp Minh mang con cá trở lại bể trước khi ai khác biết chuyện.En: She was very regretful and agreed to help Minh return the fish to the tank before anyone else found out.Vi: Cuối cùng, con cá quý được trở về nơi của nó, và Lan tự nguyện báo cáo hành động của mình với Ban Giám đốc.En: In the end, the rare fish was returned to its place, and Lan voluntarily reported her actions to the management.Vi: Minh được khen ngợi vì sự dũng cảm và kiên định với sự thật.En: Minh was praised for his bravery and adherence to the truth.Vi: Minh cảm thấy tự tin hơn và hiểu rằng, đôi khi phải đứng lên vì công lý và sự thật dù có khó khăn.En: Minh felt more confident and understood that sometimes one must stand up for justice and truth, even when it's difficult.Vi: Câu chuyện kết thúc với lòng biết ơn và sự trưởng thành lớn trong Minh, khi anh nhìn thấy sinh vật biển yêu thích của mình an toàn bơi lội giữa làn nước trong xanh.En: The story ended with gratitude and a great sense of maturity in Minh, as he watched his beloved marine creature safely swimming in the clear blue water. Vocabulary Words:flock: đổ vềintern: thực tập sinhcreatures: sinh vậtdiligently: chăm chỉspecies: loàishocking: gây chấn độngdetermined: quyết tâmstrictly: nghiêm ngặtreputation: danh tiếnginvestigate: ...
    Show more Show less
    13 mins
  • Aromatic Renewal: A Đà Lạt Coffee Workshop's Resilient Spirit
    Apr 24 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Aromatic Renewal: A Đà Lạt Coffee Workshop's Resilient Spirit Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-24-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa xuân ở Đà Lạt mang theo những làn gió mát lành, phảng phất hương hoa dã quỳ cùng mùi cà phê rang thơm lừng.En: Spring in Đà Lạt brings with it the cool, fresh breezes, carrying the scent of wild sunflowers and the strong aroma of roasted coffee.Vi: Nằm nép mình giữa những đồi thông, xưởng rang cà phê của Linh luôn là nơi mọi người lui tới để tận hưởng sự ấm áp và mùi hương đầy quyến rũ.En: Nestled among the pine hills, Linh's coffee roasting workshop is always a place people frequent to enjoy the warmth and the enticing aroma.Vi: Ngày bắt đầu sớm, ánh nắng nhẹ trải dài khắp căn phòng.En: The day begins early, with soft sunlight spreading across the room.Vi: Mai cẩn thận pha cà phê, đôi mắt rực sáng sau lớp kính cửa sổ đón nắng.En: Mai carefully brews the coffee, her eyes bright behind the sunlit windowpane.Vi: Cô đắm mình trong những điều nhỏ nhặt nhất – từ âm thanh của hạt rang nổ, đến cách bọt cà phê nổi lên thành hoa văn nghệ thuật trong ly.En: She immerses herself in the smallest details—from the sound of the beans popping to the way the coffee foam forms artistic patterns in the cup.Vi: Nhưng sâu bên trong, cô lo lắng – lo sợ một ngày nào đó sẽ mất đi khả năng cảm nhận những điều tuyệt vời ấy.En: Yet deep inside, she worries—afraid that one day she might lose the ability to appreciate these wonderful things.Vi: Phong, một người rang cà phê nhiều năm kinh nghiệm, dạo này trông khác lạ.En: Phong, a coffee roaster with many years of experience, has been behaving strangely lately.Vi: Anh hay đứng lặng im, đôi mắt xa xăm.En: He often stands still, his eyes distant.Vi: Anh nhận được kết quả từ bác sĩ: chứng rối loạn khứu giác và vị giác có thể khiến anh không còn cảm nhận được những thứ đơn giản nhất – mùi cà phê.En: He received results from the doctor: a disorder in his sense of smell and taste might prevent him from sensing even the simplest things—the smell of coffee.Vi: Linh, người quản lý tận tâm, dù bận rộn vẫn quan tâm tới từng người.En: Linh, the dedicated manager, though busy, still cares deeply for everyone.Vi: Cô nhận thấy sự thay đổi ở Phong và lo lắng cho tương lai của xưởng.En: She notices the change in Phong and worries about the future of the workshop.Vi: Mai đang cố gắng hoàn thiện một loại cà phê mới, loại đặc biệt cho một chuyên gia cà phê sắp đến thăm.En: Mai is striving to perfect a new type of coffee, a special one for an incoming coffee expert.Vi: Nhưng không có Phong, công việc trở nên khó khăn.En: But without Phong, the task is difficult.Vi: Mai đứng trước lựa chọn khó khăn: nhờ Phong giúp đỡ, hay mạo hiểm một phương pháp khác để phát triển hương vị cà phê?En: Mai faces a tough choice: to ask Phong for help, or to risk trying a different method to develop the coffee's flavor.Vi: Cuối cùng, Mai quyết định dựa vào trí nhớ và đánh giá của Linh.En: Ultimately, Mai decides to rely on Linh's memory and judgment.Vi: Cô mang mẫu cà phê hoàn thiện đến gặp Phong.En: She brings the finished coffee sample to meet Phong.Vi: Nhẹ nhàng, Mai chia sẻ điều mình đã phát hiện và khuyến khích anh mạnh mẽ đón nhận sự thật.En: Gently, Mai shares what she has discovered and encourages him to bravely face the truth.Vi: Phong, lần đầu tiên, mở lòng về nỗi sợ của mình.En: For the first time, Phong opens up about his fears.Vi: Cuộc viếng thăm diễn ra sớm hơn dự kiến.En: The visit happens sooner than expected.Vi: Chuyên gia cà phê đến xưởng và yêu cầu thử ngay loại cà phê mới.En: The coffee expert arrives at the workshop and requests to try the new coffee immediately.Vi: Tất cả đều nín thở chờ đợi.En: Everyone holds their breath in anticipation.Vi: Mai đưa ly cà phê bằng đôi tay run rẩy, trong khi Linh quan sát với ánh mắt băn khoăn.En: Mai hands over the cup with trembling hands, while Linh watches with a worried expression.Vi: Vị khách nhấp một ngụm, mỉm cười.En: The guest takes a sip and smiles.Vi: "Thật tuyệt vời," ông nói.En: "It's wonderful," he says.Vi: Ngay lúc đó, cả Mai và Phong đều thở phào nhẹ nhõm.En: At that moment, both Mai and Phong breathe a sigh of relief.Vi: Ông đưa ra một số gợi ý để Phong có thể tiếp tục phát triển tay nghề...
    Show more Show less
    16 mins
  • Finding Inner Peace at Thien Mu Pagoda: Minh's Journey
    Apr 23 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Inner Peace at Thien Mu Pagoda: Minh's Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-23-22-34-00-vi Story Transcript:Vi: Minh đứng lặng yên nhìn Thien Mu Pagoda cao lớn bên bờ sông Hương.En: Minh stood silently looking at the large Thien Mu Pagoda by the banks of the Huong River.Vi: Gió xuân thổi nhẹ qua, mang theo mùi thơm của hoa cỏ.En: The spring breeze blew gently by, carrying the scent of flowers and grass.Vi: Lòng Minh nặng trĩu vì lo âu công việc và cuộc sống.En: Minh's heart was heavy with worries about work and life.Vi: Anh đã nghe lời Phương, người bạn thân, đến đây tìm bình an.En: He had listened to Phuong, his close friend, and came here seeking peace.Vi: Phương đã nói rằng, "Minh, hãy thử thiền đi.En: Phuong had said, "Minh, try meditation.Vi: Nó có thể giúp cậu thư giãn và tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống." Minh ban đầu hơi hoài nghi.En: It might help you relax and regain balance in your life." Minh was initially a bit skeptical.Vi: Nhưng anh tôn trọng Phương và quyết định thử một lần.En: But he respected Phuong and decided to try it once.Vi: Hôm nay, anh dành trọn một ngày ở Thiên Mụ, xa rời những bận rộn thường nhật.En: Today, he dedicated an entire day at Thien Mu, away from the daily hustle.Vi: Khi bước qua cổng chùa, Minh thấy sư Tuan, một vị sư già với nụ cười hiền lành.En: When he stepped through the temple gate, Minh saw sư Tuan, an old monk with a gentle smile.Vi: Tuan chào Minh rồi nói, "Con đến tìm sự bình an đúng không?En: Tuan greeted Minh and said, "You have come seeking peace, haven't you?Vi: Thiền là con đường tốt.En: Meditation is a good path.Vi: Hãy nghe theo trái tim mình."En: Listen to your heart."Vi: Minh gật đầu.En: Minh nodded.Vi: Anh cảm nhận sự thanh thản lan tỏa từ lời nói của Tuan.En: He felt a sense of tranquility spreading from Tuan's words.Vi: Trong lòng anh, một phần nào đó đã bớt căng thẳng.En: Inside him, some of the tension had eased.Vi: Buổi sáng, Minh tham gia vào một buổi thiền dưới sự hướng dẫn của Tuan.En: In the morning, Minh participated in a meditation session under the guidance of Tuan.Vi: Anh ngồi im, nhắm mắt và tập trung vào hơi thở.En: He sat still, closed his eyes, and focused on his breathing.Vi: Ban đầu, tâm trí Minh vẫn đầy những ý nghĩ về công việc, những lo lắng cứ hiện lên không ngừng.En: Initially, Minh's mind was still full of thoughts about work, worries continuously surfacing.Vi: Nhưng dần dần, giọng nói trầm ấm của Tuan dẫn lối, anh cảm nhận được sự tĩnh lặng xâm chiếm.En: But gradually, guided by Tuan's warm voice, he felt the quietness envelop him.Vi: Buổi trưa, Minh đi dạo quanh khu vườn chùa.En: At noon, Minh strolled through the temple garden.Vi: Hoa nở rực rỡ, chim hót líu lo.En: Flowers bloomed vibrantly, birds chirped merrily.Vi: Cảnh vật thiên nhiên nhắc nhở anh về vẻ đẹp đơn giản của cuộc sống.En: The natural scenery reminded him of the simple beauty of life.Vi: Đến buổi chiều, Minh trở lại tham gia một buổi thiền khác.En: By afternoon, Minh returned to join another meditation session.Vi: Bỗng dưng, trong khoảnh khắc, anh thấy lòng mình dịu lại.En: Suddenly, in a moment, he felt his heart calm down.Vi: Anh nhận ra rằng, những áp lực công việc không bao giờ lớn như anh tưởng.En: He realized that work pressures were never as big as he had imagined.Vi: Niềm an vui đến từ bên trong, không phụ thuộc vào những gì bên ngoài.En: Inner joy came from within, not dependent on external factors.Vi: Minh mở mắt.En: Minh opened his eyes and saw Tuan smiling.Vi: Anh nhìn thấy Tuan đang cười. "Con thấy không," Tuan nói, "bình an luôn ở ngay bên trong con."En: "Do you see," Tuan said, "peace is always within you."Vi: Rời Thiên Mụ, Minh cảm thấy nhẹ nhàng hơn.En: Leaving Thien Mu, Minh felt lighter.Vi: Anh biết mình đã tìm thấy công cụ quý giá để đối mặt với lo âu: thiền và sự an tĩnh nội tâm.En: He knew he had found a valuable tool to face anxiety: meditation and inner peace.Vi: Trên đường về nhà, Minh gọi cho Phương, cảm ơn cô vì đã đưa anh đến một trải nghiệm tuyệt vời.En: On the way home, Minh called Phuong, thanking her for leading him to such a wonderful experience.Vi: Minh về với đời sống thường nhật, nhưng lần này, anh đã biết cách đối diện với công việc và cuộc sống một cách cân bằng hơn.En: Minh returned to his daily life, but this time, he knew ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Beyond the Comfort Zone: An's Unexpected Leadership Journey
    Apr 22 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Beyond the Comfort Zone: An's Unexpected Leadership Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-22-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mặt trời chiếu rọi xuống bãi biển Đà Nẵng, nơi những đồng nghiệp đã tụ họp để tham gia một hoạt động xây dựng đội nhóm.En: The sun shone down on Đà Nẵng beach, where colleagues had gathered for a team-building activity.Vi: Gió biển mát rượi thổi qua, mang theo mùi hương của sóng biển và rì rầm của những ngọn núi Ngũ Hành Sơn xa xa.En: The cool sea breeze blew through, carrying the scent of ocean waves and the distant murmur of the Ngũ Hành Sơn mountains.Vi: Ngày 30 tháng 4 - Ngày Giải Phóng - đang đến gần, tạo nên một không khí hân hoan khắp Việt Nam.En: April 30th - Liberation Day - was approaching, creating a joyful atmosphere throughout Việt Nam.Vi: An đứng phía sau, ngắm nhìn mọi người.En: An stood at the back, watching everyone.Vi: Là một nhân viên siêng năng và ít nói, An thấy thoải mái nhất khi làm việc ở phía sau hậu trường.En: As a diligent and quiet employee, An felt most comfortable working behind the scenes.Vi: Trái ngược với An, Linh, đồng nghiệp thân thiện và đầy tự tin của anh, luôn tìm kiếm những thử thách mới.En: In contrast to An, Linh, his friendly and confident colleague, always sought out new challenges.Vi: Linh hăng hái cổ vũ mọi người tham gia các trò chơi đòi hỏi sức mạnh và tinh thần đồng đội.En: Linh enthusiastically encouraged everyone to participate in games that required strength and teamwork.Vi: An chỉ muốn hòa nhập và tạo ấn tượng tốt mà không bước ra khỏi vùng an toàn của mình.En: An just wanted to fit in and make a good impression without stepping out of his comfort zone.Vi: Nhưng Linh nhìn sang, mỉm cười và vẫy tay gọi anh tham gia.En: But Linh looked over, smiled, and waved him to join.Vi: An cảm nhận được áp lực phải tham gia các hoạt động cạnh tranh đó, cảm thấy bị lu mờ bởi sự tự tin và nhiệt huyết của Linh.En: An felt the pressure to engage in these competitive activities, overshadowed by Linh's confidence and enthusiasm.Vi: "An, tham gia với nhóm đi nào!En: "An, join the group!Vi: Sẽ vui lắm!En: It'll be fun!"Vi: " Linh khích lệ.En: Linh encouraged.Vi: An lúng túng, nhưng nhận ra mọi người đã chú ý đến anh.En: An hesitated, but realized everyone was watching him.Vi: Anh phải quyết định: thoải mái đứng bên lề hay thử bước ra ngoài để tham gia thử thách nhóm.En: He had to decide: remain comfortable on the sidelines or try stepping out to join the group challenge.Vi: Đỉnh điểm của sự kiện đã đến khi người dẫn chương trình kêu gọi An đứng lên để dẫn dắt trò chơi tiếp sức trên bãi biển.En: The event's climax came when the host called upon An to lead a relay game on the beach.Vi: Anh chưa bao giờ nghĩ mình sẽ đứng ở vị trí ấy – vị trí đòi hỏi phải thể hiện khả năng lãnh đạo và tinh thần đồng đội.En: He had never imagined himself in such a position – one that required demonstrating leadership and team spirit.Vi: Linh bước tới, đặt một tay lên vai An, "Cậu sẽ làm được.En: Linh stepped up, placing a hand on An's shoulder, "You can do it.Vi: Đừng lo.En: Don't worry."Vi: "An cảm thấy tự tin chút ít.En: An felt a bit more confident.Vi: Giống như ai đó đã thắp ngọn lửa trong lòng anh vậy.En: It was as if someone had lit a fire inside him.Vi: An quyết định chấp nhận thách thức.En: An decided to accept the challenge.Vi: Anh hít thở sâu, nhìn vào mắt từng người một trong đội của mình và bắt đầu tổ chức.En: He took a deep breath, looked into the eyes of each team member, and began organizing.Vi: Trò chơi diễn ra.En: The game unfolded.Vi: Mọi người chạy, cổ vũ và cười đùa.En: Everyone ran, cheered, and laughed.Vi: An, mặc sức hồi hộp ban đầu, đã dẫn dắt đội mình một cách xuất sắc.En: An, despite his initial nervousness, led his team excellently.Vi: Các đồng nghiệp hào hứng và đầy phấn khích khi đội của An giành chiến thắng.En: Colleagues were eager and thrilled as An's team secured the victory.Vi: Khi trò chơi kết thúc, Linh cười và dành cho An một cái bắt tay, "Tốt lắm, An!En: When the game ended, Linh smiled and gave An a handshake, "Great job, An!Vi: Tụi mình đã làm rất tốt nhờ cậu.En: We did really well thanks to you."Vi: "An cười, trong lòng cảm thấy tự hào và hài lòng.En: An smiled, feeling proud and ...
    Show more Show less
    15 mins
  • Journey to Vietnam's Hidden Wonder: Linh's Bold Mission
    Apr 21 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Journey to Vietnam's Hidden Wonder: Linh's Bold Mission Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-21-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời xuân xanh mướt, không khí trong lành chào đón Linh, Hạnh và Quân khi họ bắt đầu hành trình vào rừng.En: The lush green spring sky and fresh air welcomed Linh, Hạnh, and Quân as they began their journey into the forest.Vi: Càng đi sâu vào rừng, âm thanh của chim hót líu lo và tiếng lá xào xạc dưới chân càng khiến cả nhóm thêm phấn khích.En: As they delved deeper, the sounds of birds chirping and leaves rustling underfoot heightened the group's excitement.Vi: Trong khi Hạnh và Quân đều là người đam mê khám phá, Linh mang theo bên mình sứ mệnh riêng: viết một bài báo tác động đến ý thức bảo vệ môi trường của mọi người.En: While both Hạnh and Quân were passionate explorers, Linh carried her own mission: to write an article that would raise awareness about environmental conservation.Vi: Hang Sơn Đoòng - hang động lớn nhất thế giới, nằm ngay trước mắt họ.En: Hang Sơn Đoòng - the largest cave in the world, lay right before them.Vi: Nhưng để đến được đó không dễ dàng.En: But reaching it was no easy feat.Vi: Con đường mòn lởm chởm đá, cành cây cản lối đi.En: The path was rocky, and branches blocked the way.Vi: Linh cảm thấy sức nặng trên đôi vai mình, không chỉ từ ba lô mà còn từ nỗi lo lắng âm thầm trĩu nặng trong lòng.En: Linh felt the weight on her shoulders, not just from the backpack, but also from the silent anxiety weighing down her heart.Vi: Cô nghi ngờ khả năng của bản thân.En: She doubted her own abilities.Vi: Liệu bài viết của cô có đủ mạnh mẽ để khiến mọi người quan tâm?En: Would her article be strong enough to make people care?Vi: "Mình có đang lãng phí thời gian không?En: "Am I wasting my time?"Vi: " Linh tự hỏi.En: Linh questioned herself.Vi: Nhưng rồi cô nhìn thấy cảnh tượng xanh mướt bao quanh mình, những giọt sương trên lá, tiếng rì rầm của muôn thú.En: But then she saw the lush scenery surrounding her, the dew on the leaves, the whispers of countless creatures.Vi: Trái tim cô bỗng nhẹ nhõm.En: Her heart suddenly felt lighter.Vi: Cô nhớ lại tất cả lý do mình theo đuổi ngành báo chí môi trường.En: She remembered all the reasons she pursued environmental journalism.Vi: Bỏ qua những nỗi lo sợ, Linh hít một hơi thật sâu, quyết định tiếp tục.En: Casting aside her fears, Linh took a deep breath and decided to move on.Vi: Hạnh và Quân cổ vũ, "Đi nào, Linh!En: Hạnh and Quân cheered her on, "Come on, Linh!Vi: Chúng ta sắp tới rồi!En: We're almost there!"Vi: " Giọng cổ vũ của bạn bè khiến cô tự tin hơn.En: The encouragement from her friends boosted her confidence.Vi: Từng bước một, họ tiến gần hơn đến điểm đến.En: Step by step, they moved closer to their destination.Vi: Cuối cùng, sau một hành trình dài, họ đứng trước cửa hang Sơn Đoòng.En: Finally, after a long journey, they stood before the entrance of Hang Sơn Đoòng.Vi: Lối vào rộng lớn, huyền ảo, mờ trong sương mù.En: The entrance was vast, mysterious, shrouded in mist.Vi: Đứng đối diện với kỳ quan này, Linh hít thở không khí ẩm của hang động.En: Standing before this wonder, Linh inhaled the cave's humid air.Vi: Cô cảm thấy mình trở nên nhỏ bé nhưng đồng thời tràn đầy sức mạnh.En: She felt small, yet simultaneously filled with strength.Vi: Linh giơ máy ảnh lên, chụp lại mọi khoảnh khắc kỳ diệu xung quanh.En: Linh raised her camera, capturing every magical moment around her.Vi: Cô ghi lại mọi cảm giác, mọi âm thanh trong cuốn sổ tay.En: She recorded every sensation, every sound in her notebook.Vi: Bài viết của cô không chỉ mô tả cảnh đẹp mà còn mang theo cảm xúc mãnh liệt về một điều gì đó cần được bảo vệ, cần được gìn giữ cho thế hệ mai sau.En: Her article would not only describe the stunning scenery but also carry an intense emotion about something that needs protecting, preserving for future generations.Vi: Khi Hạnh, Quân và cô quay về, Linh tràn đầy sự hăng hái.En: As Hạnh, Quân, and she returned, Linh was brimming with enthusiasm.Vi: Cô nhanh chóng viết một bài báo chạm đến trái tim của nhiều người.En: She quickly penned an article that touched many hearts.Vi: Rất nhiều ý kiến phản hồi tích cực giúp cô nhận ra rằng công việc của mình có ý nghĩa.En: The numerous positive responses ...
    Show more Show less
    15 mins
  • Harmony in Bloom: A Creative Union at Da Lat's Flower Festival
    Apr 20 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Harmony in Bloom: A Creative Union at Da Lat's Flower Festival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-20-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Da Lat rực rỡ trong mùa thu.En: Đà Lạt is radiant in the autumn season.Vi: Trời trong xanh và làn sương nhẹ nhàng phủ lên vạn vật.En: The sky is blue and a gentle mist covers everything.Vi: Thời tiết thật dễ chịu, hoàn hảo cho Lễ hội Hoa Đà Lạt.En: The weather is truly pleasant, perfect for the Lễ hội Hoa Đà Lạt (Da Lat Flower Festival).Vi: Khắp nơi là hoa. Hoa đủ màu sắc và hình dáng, thu hút du khách từ khắp nơi đổ về.En: Everywhere there are flowers of all colors and shapes, attracting tourists from all over.Vi: Linh, cô gái trẻ yêu thích thực vật, hào hứng đi từng gian hàng.En: Linh, a young girl who loves plants, eagerly visits each booth.Vi: Linh muốn tìm thêm thông tin và ý tưởng cho dự án thực vật sắp tới.En: She wants to find more information and ideas for her upcoming plant project.Vi: Cô chăm chú ghi chép, không để tâm đến những thứ xung quanh.En: She attentively takes notes, paying no attention to the surroundings.Vi: Quang, một họa sĩ đang tìm kiếm nguồn cảm hứng mới, cảm thấy mình bị chôn vùi trong vô số sắc màu của lễ hội.En: Quang, an artist searching for new inspiration, feels himself buried in the multitude of colors of the festival.Vi: Anh tìm mãi mà chưa thấy điều gì đặc biệt.En: He has been searching for something special but has not found it yet.Vi: Tranh của Quang cần một điểm nhấn, một thứ gì đó khác biệt.En: Quang's painting needs a highlight, something different.Vi: Trong một khoảnh khắc, Linh và Quang mạnh mẽ chạm mặt nhau trước gian hàng trưng bày hoa quý hiếm.En: In a moment, Linh and Quang strongly bump into each other in front of a booth displaying rare flowers.Vi: Quang không thể rời mắt khỏi một bông hoa tím rực rỡ.En: Quang cannot take his eyes off a brilliant purple flower.Vi: Nhưng anh cảm thấy bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp và sự đặc biệt của nó.En: But he feels overwhelmed by its beauty and uniqueness.Vi: Linh nhận thấy sự ngập ngừng của Quang, bèn đến gần.En: Linh notices Quang's hesitation and approaches him.Vi: “Hoa này là hoa lan thiên thần đó,” cô nói.En: “This flower is an 'angel orchid',” she says.Vi: “Chúng sống ở những vùng núi cao, cần khí hậu lạnh.”En: “They live in high mountainous regions and need a cold climate.”Vi: Quang chăm chú lắng nghe.En: Quang attentively listens.Vi: “Linh, đúng không? Em yêu thực vật à?” anh hỏi, sau khi nhìn thấy cây bút ghi chép của cô.En: “Linh, right? You love plants?” he asks after noticing her note-taking pen.Vi: “Đúng vậy. Em đang tìm ý tưởng cho dự án mới,” Linh mỉm cười.En: “Yes. I'm looking for ideas for a new project,” Linh smiles.Vi: Hai người nói chuyện, chia sẻ về đam mê của mình.En: The two talk, sharing their passions.Vi: Linh kể về các loài hoa, trong khi Quang lắng nghe và tưởng tượng trong đầu những bức tranh tuyệt đẹp.En: Linh tells about different kinds of flowers, while Quang listens and imagines beautiful paintings in his mind.Vi: Một ý tưởng lóe lên trong tâm trí Quang: vẽ hoa từ góc nhìn của Linh.En: An idea sparks in Quang's mind: to paint flowers from Linh's perspective.Vi: Cô đồng ý giúp Quang hiểu về các loài hoa qua con mắt của một người yêu thực vật.En: She agrees to help Quang understand the flowers through the eyes of a plant lover.Vi: Trong khi cùng nhau ngắm nhìn một màn trình diễn hoa đẹp mắt, họ nhận ra họ có thể truyền cảm hứng cho nhau.En: While watching a beautiful flower display together, they realize they can inspire each other.Vi: Linh chia sẻ kiến thức của mình, còn Quang phác họa những đường nét đầu tiên cho tuyệt phẩm nghệ thuật của anh.En: Linh shares her knowledge while Quang sketches the first lines for his masterpiece.Vi: Bức tranh cuối cùng của Quang không chỉ đẹp mà còn đặc sắc.En: Quang's final painting is not only beautiful but also unique.Vi: Nó biểu hiện sự kết hợp hài hòa giữa khoa học và nghệ thuật.En: It represents a harmonious combination of science and art.Vi: Linh cảm thấy vui khi thấy đam mê của mình thể hiện rõ nét qua tác phẩm.En: Linh feels happy to see her passion clearly represented in the artwork.Vi: Quang và Linh quyết định làm việc cùng nhau trong các dự án tương lai.En: Quang and Linh decide to work together on future ...
    Show more Show less
    14 mins
adbl_web_global_use_to_activate_webcro768_stickypopup