Episodios

  • Strings of Courage: A Tale of Love & Music at Lê Hồng Phong
    May 22 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Strings of Courage: A Tale of Love & Music at Lê Hồng Phong Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-22-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trên con đường nhỏ phía trước Trường Trung học Phổ thông Lê Hồng Phong ở thành phố Hồ Chí Minh, ánh sáng mùa xuân rực rỡ xuyên qua những tán lá xanh biếc.En: On the small road in front of Trường Trung học Phổ thông Lê Hồng Phong in thành phố Hồ Chí Minh, the brilliant spring light shone through the lush green foliage.Vi: Học sinh tất bật chuẩn bị cho buổi diễn tài năng cuối năm.En: Students were bustling about preparing for the end-of-year talent show.Vi: Những tấm băng rôn màu sắc rực rỡ treo khắp nơi trong trường, lấp lánh dưới ánh mặt trời.En: Colorful banners were hung all over the school, sparkling in the sunlight.Vi: Minh, một chàng trai nhút nhát, bước vào phòng tập nhạc.En: Minh, a shy young man, walked into the music room.Vi: Trong tay anh là cây đàn guitar yêu thích.En: In his hand was his favorite guitar.Vi: Minh có thể chơi guitar rất hay, nhưng anh rất ngại ngùng trước đám đông.En: Minh could play the guitar very well, but he was very bashful in front of a crowd.Vi: Ánh mắt Minh kín đáo dõi theo Hoa, cô gái xinh đẹp và tự tin đang luyện tập hát gần đó.En: Minh's eyes discreetly followed Hoa, the beautiful and confident girl practicing singing nearby.Vi: Hoa như một ánh sáng sáng bừng giữa tất cả mọi người.En: Hoa seemed like a bright light among everyone.Vi: Điều Minh không thể nói ra là anh có một tình cảm đặc biệt với Hoa.En: What Minh couldn't say was that he had a special feeling for Hoa.Vi: Min mong muốn mời Hoa hát cùng anh trong buổi diễn, để có cơ hội tiến gần hơn đến cô và chứng tỏ bản thân.En: He wanted to invite Hoa to sing with him at the performance, to have a chance to get closer to her and prove himself.Vi: Nhưng Minh luôn bị ám ảnh bởi nỗi sợ từ chối và bản năng nhút nhát.En: But Minh was always haunted by the fear of rejection and his shy nature.Vi: Hơn nữa, Tuấn, một bạn nam khác trong lớp, cũng đang cố gắng mời Hoa làm bạn diễn.En: Moreover, Tuấn, another boy in the class, was also trying to invite Hoa to be his duet partner.Vi: Minh quyết định rằng anh cần phải vượt qua nỗi sợ.En: Minh decided that he needed to overcome his fear.Vi: Anh tập luyện chơi guitar thật tốt với hy vọng chinh phục được tình cảm của Hoa.En: He practiced playing the guitar very well, hoping to win Hoa's affection.Vi: Một buổi chiều, Minh thấy Hoa đang ngồi một mình trong phòng nhạc khi không có ai.En: One afternoon, Minh saw Hoa sitting alone in the music room when no one else was around.Vi: Minh lấy hết can đảm, tiến lại gần Hoa và hỏi: "Hoa, bạn có muốn hát chung với mình trong buổi diễn không?En: Gathering all his courage, Minh approached Hoa and asked, "Hey Hoa, would you like to sing with me at the performance?"Vi: "Hoa mỉm cười, vẻ mặt đầy ngạc nhiên nhưng rất vui vẻ.En: Hoa smiled, her face full of surprise but very cheerful.Vi: "Dĩ nhiên rồi, Minh!En: "Of course, Minh!Vi: Bạn chơi guitar rất giỏi.En: You play the guitar very well."Vi: "Hòa nhịp đầu tiên vang lên, những âm thanh trong trẻo của cây đàn guitar hòa quyện cùng giọng hát trong trẻo của Hoa tạo nên bản hòa ca tuyệt diệu.En: The first note rang out, the clear sounds of the guitar blending with Hoa's pure voice to create a wonderful harmony.Vi: Minh nhận ra đây là lúc để thổ lộ tình cảm của mình.En: Minh realized this was the moment to express his feelings.Vi: Trong lúc hòa âm nhạc, Minh bất ngờ hát thêm những lời đặc biệt, một bài hát chứa đựng lời tỏ tình chân thật từ tận đáy lòng anh.En: In the middle of the music, Minh unexpectedly sang some special lyrics, a song with a heartfelt confession from deep within his heart.Vi: Hoa dừng lại, nhìn Minh với đôi mắt lấp lánh.En: Hoa paused, looking at Minh with sparkling eyes.Vi: Cô không thể giấu nổi sự xúc động.En: She couldn't hide her emotion.Vi: "Minh, mình cũng thích bạn," Hoa nói nhỏ, đầy cảm động.En: "Minh, I like you too," Hoa said softly, full of emotion.Vi: Trong giây phút đó, cả hai kết nối, không chỉ qua âm nhạc mà còn qua những cảm xúc chân thành của tuổi trẻ.En: In that moment, the two connected, not just through music but also through the sincere emotions of youth.Vi: Khi buổi diễn tài năng cuối năm diễn ra, Minh và Hoa đã trình diễn một ...
    Más Menos
    14 m
  • A Secret Lab, Rivalry, and a Touch of Parental Legacy
    May 21 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Secret Lab, Rivalry, and a Touch of Parental Legacy Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-21-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi nắng xuân len lỏi qua những tán cây xanh, Huong đứng trước cửa phòng thí nghiệm bí mật trong trường.En: When the spring sunlight filtered through the green foliage, Huong stood in front of the secret laboratory in the school.Vi: Phòng thí nghiệm này nằm khuất sau thư viện, chỉ ai đam mê khoa học mới biết.En: This lab was hidden behind the library, known only to those passionate about science.Vi: Huong cảm thấy tự hào khi sở hữu chìa khóa, như mẹ cô đã từng.En: Huong felt proud to possess the key, just like her mother once did.Vi: Mẹ của Huong là một nhà khoa học kỳ cựu.En: Huong's mother was a veteran scientist.Vi: Bà thường kể cho Huong nghe về những phát minh thay đổi thế giới.En: She often told Huong about inventions that changed the world.Vi: Mỗi lần Huong tham gia hội chợ khoa học, cô đều nghĩ đến mẹ.En: Every time Huong participated in the science fair, she thought of her mother.Vi: Năm nay, tujuan của Huong là tạo ra một dự án năng lượng tái tạo độc đáo, để không chỉ thắng cuộc thi mà còn tôn vinh ký ức của mẹ.En: This year, Huong's goal was to create a unique renewable energy project, not only to win the competition but also to honor her mother’s memory.Vi: Minh, bạn thân của Huong, đứng chờ bên ngoài.En: Minh, Huong's best friend, waited outside.Vi: Minh không giỏi khoa học nhưng lúc nào cũng ở bên Huong.En: Minh wasn't good at science but was always by Huong's side.Vi: Minh luôn ủng hộ Huong, dù đôi khi hơi nghi ngại những ý tưởng táo bạo của cô.En: Minh always supported Huong, even though sometimes a bit skeptical of her bold ideas.Vi: Linh, đối thủ chính của Huong, cũng đã chuẩn bị rất nhiều cho cuộc thi.En: Linh, Huong's main rival, had also prepared a lot for the contest.Vi: Cả ba gặp nhau trong phòng thí nghiệm, không khí đầy ắp nhiệt huyết.En: All three met in the laboratory, the atmosphere brimming with enthusiasm.Vi: Linh không giấu giếm ước muốn đoạt giải nhất, nhưng điều đó càng làm Huong quyết tâm hơn.En: Linh did not hide her desire to win first place, but that only made Huong more determined.Vi: Nhưng đời không phải lúc nào cũng suôn sẻ.En: But life doesn’t always go smoothly.Vi: Trong khi thử nghiệm, máy móc của Huong gặp trục trặc.En: During the experiment, Huong's machinery encountered a problem.Vi: Những ngày đêm nỗ lực bất ngờ đứng trước nguy cơ thất bại.En: The days and nights of effort suddenly faced the risk of failure.Vi: Huong cảm thấy lo lắng và hoảng loạn.En: Huong felt anxious and panicked.Vi: Cô quyết định xin Minh trợ giúp.En: She decided to ask Minh for help.Vi: Minh không biết nhiều về máy móc, nhưng Huong cần một người lắng nghe và đưa ra ý kiến.En: Minh didn’t know much about machinery, but Huong needed someone to listen and provide opinions.Vi: Hai người làm việc cả đêm, cố gắng tìm ra lỗi kỹ thuật.En: The two worked all night, trying to figure out the technical fault.Vi: Minh động viên Huong, nhắc rằng cố gắng là điều mẹ cô tự hào nhất.En: Minh encouraged Huong, reminding her that perseverance was what her mother was most proud of.Vi: Ngày thuyết trình đã tới.En: The day of the presentation arrived.Vi: Huong cảm thấy áp lực.En: Huong felt the pressure.Vi: Khi cô bắt đầu với phần trình bày, máy lại gặp vấn đề.En: As she began her presentation, the machine malfunctioned again.Vi: Cô nghe tiếng thở dài từ phía khán giả, lòng bỗng dưng thắt lại.En: She heard sighs from the audience, and her heart suddenly sank.Vi: Nhưng rồi, nhớ lời mẹ, cô không bỏ cuộc dễ dàng.En: But then, remembering her mother's words, she did not give up easily.Vi: Huong nhanh trí điều chỉnh vài phần nhỏ, và bất ngờ, máy hoạt động trở lại.En: Huong quickly adjusted a few minor parts, and unexpectedly, the machine started working again.Vi: Các giám khảo, vốn đã lo lắng, chuyển sang bất ngờ và hào hứng.En: The judges, who had been worried, turned to surprise and excitement.Vi: Họ khen ngợi sự kiên trì và sáng tạo của Huong.En: They praised Huong's perseverance and creativity.Vi: Kết quả cuối cùng, Huong giành chiến thắng.En: In the end, Huong won the competition.Vi: Minh ôm chầm lấy cô, mắt sáng rực niềm vui.En: Minh hugged her tightly, eyes sparkling with joy.Vi: Linh đến chúc mừng, thừa ...
    Más Menos
    14 m
  • Rekindling Bonds: A Sibling Reunion in Hà Nội's Spring
    May 20 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Bonds: A Sibling Reunion in Hà Nội's Spring Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-20-22-34-00-vi Story Transcript:Vi: Tiết trời Hà Nội vào xuân dịu mát, không khí trong lành và thoảng hương hoa.En: The Hà Nội weather in spring is cool, the air fresh and infused with the scent of flowers.Vi: Lan chầm chậm đi dọc phố cổ, cảm nhận tiếng rì rầm của xe cộ bên tai.En: Lan slowly walked along the old quarter, sensing the murmur of traffic beside her.Vi: Những năm tháng sống xa nhà làm Lan nhớ về Hà Nội, nơi cô từng lớn lên cùng Tuấn, anh trai cô.En: The years spent living far from home made Lan reminisce about Hà Nội, where she grew up with Tuấn, her brother.Vi: Đã lâu rồi hai anh em không gặp nhau.En: It had been a long time since the two siblings had last met.Vi: Lan bước qua những con ngõ lát gạch cũ kỹ, hướng về quán cà phê "Ký Ức", quán của Tuấn.En: Lan passed through the old brick alleys, heading towards the "Ký Ức" café, her brother Tuấn's café.Vi: Quán nằm khiêm tốn bên góc phố, hơi khuất nhưng ai cũng nhớ đến bởi mùi cà phê nồng nàn tỏa ra.En: The café sits modestly at a corner of the street, somewhat hidden, but everyone remembers it for the rich aroma of coffee wafting out.Vi: Cửa kính lớn hé mở, bên trong là không gian ấm cúng, ánh sáng dịu nhẹ từ những chiếc đèn treo, các bức tranh nhỏ xinh của nghệ sĩ địa phương đầy màu sắc trên tường.En: The large glass door was slightly open, revealing a cozy space inside, softly lit by hanging lamps, and small charming paintings by local artists adorning the walls.Vi: Lan đẩy cửa bước vào, bắt gặp ánh mắt Tuấn đang chăm chú đứng sau quầy pha chế.En: Lan pushed the door open, catching Tuấn's eyes as he attentively stood behind the counter.Vi: Ánh mắt đó thoảng chút ngạc nhiên và lặng lẽ chịu đựng khi nhìn thấy cô.En: Those eyes showed a hint of surprise and quiet endurance upon seeing her.Vi: Hoa, người em họ, đang ngồi ở một góc bàn gần cửa sổ, giữ vai trò "hòa giải viên" trong gia đình họ.En: Hoa, their cousin, was sitting at a corner table near the window, taking on the role of "mediator" in their family.Vi: Hoa mỉm cười chào Lan, ánh mắt như góp động viên.En: Hoa smiled and greeted Lan, her eyes offering encouragement.Vi: "Chị Lan, lâu lắm mới thấy chị ghé thăm quán của anh," Hoa nhiệt tình, cố tạo không khí thoải mái.En: "Chị Lan, it's been a while since we've seen you visit anh's café," Hoa said enthusiastically, trying to create a comfortable atmosphere.Vi: Lan ngồi xuống đối diện Hoa, lòng đầy bối rối.En: Lan sat down opposite Hoa, her heart full of turmoil.Vi: Cô biết cuộc gặp này không dễ dàng.En: She knew this meeting would not be easy.Vi: Lan và Tuấn đã xa cách, mất liên lạc nhiều năm chỉ vì những hiểu lầm không đáng có về chuyện gia đình.En: Lan and Tuấn had drifted apart, losing contact for years due to unnecessary misunderstandings about family matters.Vi: Tuấn, loay hoay đóng cửa sổ, quay lại bàn ngồi cùng Lan và Hoa, hơi gượng gạo.En: Tuấn, fidgeting as he closed a window, turned around to sit at the table with Lan and Hoa, somewhat awkwardly.Vi: "Sao em lại ở đây, Lan?En: "Why are you here, Lan?"Vi: "Lan nghẹn lời, nhưng lòng cô đã sẵn sàng.En: Lan struggled to speak, but her heart was resolved.Vi: Cô không muốn giấu diếm cảm xúc.En: She didn't want to hide her emotions.Vi: "Em muốn nói chuyện với anh, Tuấn.En: "I want to talk to you, Tuấn.Vi: Em muốn chúng ta có thể như xưa, anh em thân thiết.En: I want us to be like before, close siblings."Vi: "Cuộc nói chuyện ban đầu ngượng ngập, dần dần trải lòng ra với những kỷ niệm ngày xưa.En: The conversation began awkwardly, gradually unfolding with memories of the past.Vi: Hoa khéo léo dẫn dắt câu chuyện, giúp họ mở lòng hơn.En: Hoa skillfully guided the conversation, helping them open up more.Vi: Đây không phải là lần đầu tiên Hoa hòa giải hai anh em họ, cô hiểu rằng sự kiên nhẫn và chân thành là chìa khóa.En: This wasn't the first time Hoa had mediated between them; she understood that patience and sincerity were key.Vi: Lan và Tuấn cuối cùng đối diện với nhau về những hiểu lầm trong quá khứ.En: Lan and Tuấn eventually faced each other regarding past misunderstandings.Vi: Tuấn tâm sự về những khó khăn anh đã từng trải qua, đặc biệt là cảm giác mất mát khi Lan rời xa gia đình.En: Tuấn confided...
    Más Menos
    17 m
  • Market Struggles: A Vendor's Tale of Resilience and Recovery
    May 19 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Market Struggles: A Vendor's Tale of Resilience and Recovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-19-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Chợ Sáng là một nơi nhộn nhịp.En: The Chợ Sáng is a bustling place.Vi: Ở đây, đủ loại rau củ tươi, thực phẩm đường phố, và các món đồ thủ công được bày bán dưới những chiếc lều màu sắc sặc sỡ.En: Here, all kinds of fresh vegetables, street food, and handicrafts are sold under colorful tents.Vi: Mùi thơm của rau thơm tươi và món ăn đang xèo xèo ngập tràn không khí.En: The fragrance of fresh herbs and sizzling dishes fills the air.Vi: Linh, một người bán hàng chăm chỉ, đang đứng sau sạp hàng của mình.En: Linh, a diligent vendor, stands behind her stall.Vi: Cô bày những rổ rau xanh và quả tươi, dù nắng xuân chiếu rọi gay gắt.En: She displays baskets of green vegetables and fresh fruits, even as the spring sun glares intensely.Vi: Ngày nào cũng thế, Linh đến chợ từ sáng sớm và không rời đi cho đến khi mặt trời lặn.En: Every day, Linh comes to the market early in the morning and doesn't leave until sunset.Vi: Cô có mục tiêu rõ ràng: kiếm đủ tiền để gửi em trai đi học và chăm sóc cha mẹ già nua.En: She has a clear goal: to earn enough money to send her younger brother to school and care for her elderly parents.Vi: Nhưng càng ngày, Linh càng cảm thấy yếu đi dưới cái nắng chói chang.En: But as time goes by, Linh increasingly feels weak under the scorching sun.Vi: Những lời cảnh báo của Quang, người bạn cùng buôn bán, dường như không thể thuyết phục được cô dừng lại.En: The warnings from Quang, her fellow vendor, seem unable to persuade her to stop.Vi: Quang lo lắng cho sức khỏe của Linh.En: Quang worries about Linh's health.Vi: Mỗi lần nhìn thấy cô gắng sức, anh nhắc nhở, "Linh, nghỉ ngơi một chút đi, thời tiết hôm nay nắng quá".En: Every time he sees her straining herself, he reminds her, "Linh, take a break, it's too sunny today."Vi: Nhưng Linh chỉ mỉm cười, lắc đầu và tiếp tục làm việc.En: But Linh just smiles, shakes her head, and continues working.Vi: Cô kiên quyết, không muốn công việc bị gián đoạn.En: She is determined, not wanting her work to be interrupted.Vi: Khi trưa đến, nắng càng gay gắt hơn.En: When noon comes, the sun becomes even more intense.Vi: Linh rẽ bước qua những dãy hàng, cảm thấy hơi chóng mặt nhưng vẫn cố gắng chịu đựng.En: Linh weaves through the rows of stalls, feeling a bit dizzy but still trying to endure.Vi: Cuối cùng, Linh không thể tiếp tục nữa, cơ thể cô không nghe lời, và cô gục xuống giữa chợ đông đúc.En: Eventually, Linh can't continue any longer; her body doesn't obey her, and she collapses in the crowded market.Vi: Ngay khi thấy Linh ngã, Quang lập tức chạy đến.En: The moment Quang sees Linh fall, he rushes over.Vi: Anh nâng đầu cô lên và kêu gọi mọi người giúp đỡ.En: He lifts her head and calls for help.Vi: "Nhanh lên, đưa Linh đi bác sĩ!En: "Quick, take Linh to the doctor!"Vi: ", Quang kêu lớn.En: Quang shouts.Vi: Những người xung quanh mau chóng giúp Quang đưa cô đi cấp cứu.En: Those around quickly help Quang take her for emergency care.Vi: Tại bệnh viện, các bác sĩ xác nhận Linh bị kiệt sức vì nắng nóng và làm việc quá sức.En: At the hospital, doctors confirm that Linh is exhausted from the heat and overwork.Vi: Linh phải nằm nghỉ nhiều ngày để phục hồi.En: She has to rest for many days to recover.Vi: Trong thời gian này, Quang đảm nhận việc chăm sóc gian hàng cho cô, sẻ chia gánh nặng với bạn mình.En: During this time, Quang takes on the responsibility of looking after her stall, sharing the burden with his friend.Vi: Khi sức khỏe tốt lên, Linh dần nhận ra rằng, không gì quan trọng bằng sức khỏe của chính mình.En: As her health improves, Linh gradually realizes that nothing is more important than her own health.Vi: Cô biết ơn Quang, và từ đó, Linh bắt đầu học cách quản lý công việc tốt hơn, cũng như trân trọng những người xung quanh cô.En: She is grateful to Quang, and from then on, Linh starts learning how to better manage her work, as well as appreciating those around her.Vi: Một bài học quý giá từ những ngày ở chợ Sáng.En: A valuable lesson from the days at Chợ Sáng.Vi: Và thế là Linh trở lại chợ, với nụ cười chân thành và sức sống mới.En: And so, Linh returns to the market, with a genuine smile and renewed vigor.Vi: Cô vẫn chăm ...
    Más Menos
    14 m
  • Unlocking Hà Nội's Hidden Family Secrets Amidst Blooming Trees
    May 18 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unlocking Hà Nội's Hidden Family Secrets Amidst Blooming Trees Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-18-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều xuân nhẹ nhàng ở Hà Nội, khi những bông hoa bắt đầu nở rộ khắp các ngõ nhỏ, Linh quyết định kiểm tra qua những món đồ của bà ngoại đã qua đời cách đây không lâu.En: On a gentle spring afternoon in Hà Nội, when the flowers began to bloom throughout the small alleys, Linh decided to sort through her late grandmother's belongings.Vi: Căn nhà của bà nằm giữa khu phố vừa hiện đại vừa truyền thống.En: Her grandmother's house was nestled in a neighborhood that was both modern and traditional.Vi: Hàng xóm thường tụ tập, nói chuyện rôm rả dưới gốc cây hoa sữa.En: Neighbors often gathered and chatted cheerfully under the milk flower tree.Vi: Linh cảm thấy nhớ bà, người luôn kể những câu chuyện thú vị về Hà Nội ngày xưa.En: Linh felt a sense of longing for her grandmother, who always told fascinating stories about Hà Nội of the past.Vi: Khi tay Linh dừng lại ở một chiếc hộp gỗ cũ kỹ, cô mở nắp và phát hiện ra một lá thư.En: When Linh's hand stopped on an old wooden box, she opened the lid and discovered a letter.Vi: Bức thư đã cũ, chữ viết tay hơi phai mờ theo thời gian.En: The letter was old, and the handwritten words had become slightly faded over time.Vi: Tò mò, Linh đọc qua những dòng chữ lạ và phát hiện ra một bí mật gia đình mà bà ngoại chưa từng kể.En: Curious, Linh read through the strange lines and uncovered a family secret that her grandmother had never shared.Vi: “Tại sao bà không kể chuyện này cho chúng ta?” Linh tự hỏi, lòng không khỏi hồi hộp.En: “Why didn’t grandma tell us about this?” Linh asked herself, her heart filled with anxious anticipation.Vi: Cô mang bức thư đến gặp anh trai là Thanh.En: She took the letter to her brother, Thanh.Vi: Tuy nhiên, Thanh chỉ nhún vai, nói: “Đôi khi những bí mật quá khứ nên để yên.En: However, Thanh just shrugged and said, “Sometimes past secrets are best left alone.Vi: Tìm hiểu chỉ thêm phiền phức.”En: Digging them up only brings trouble.”Vi: Không hài lòng với câu trả lời của Thanh, Linh quyết định tìm đến chú Quy, một người bạn thân lâu năm của gia đình.En: Unsatisfied with Thanh's response, Linh decided to seek out Uncle Quy, a long-time family friend.Vi: Tuy nhiên, Quy tỏ ra không muốn nhắc tới chuyện quá khứ, nét mặt thoáng bối rối mỗi khi Linh hỏi thêm.En: However, Quy seemed reluctant to mention anything about the past, his face showing a hint of unease whenever Linh asked further.Vi: “Tại sao chú không muốn nói về chuyện này?” Linh kiên quyết hỏi, ánh mắt quyết tâm.En: “Why don’t you want to talk about this?” Linh asked persistently, her eyes determined.Vi: Một ngày, trong lúc trời mưa như trút nước, Linh đi gặp Quy lần nữa.En: One day, when the rain was pouring down heavily, Linh went to meet Quy again.Vi: Cô kiên trì, gần như cầu xin chú tiết lộ.En: She was persistent, almost pleading with him to reveal the truth.Vi: Quy thở dài, cuối cùng kể cho Linh nghe mối quan hệ giữa gia đình cô và gia đình chú đã gắn bó từ thời chiến tranh.En: Quy sighed and finally recounted the bond between her family and his, which had been solidified during the war.Vi: Chi tiết của bức thư hé lộ sự giúp đỡ lẫn nhau mà bà ngoại cô đã nhận được từ bố mẹ của Quy.En: The details of the letter revealed the mutual assistance her grandmother had received from Quy's parents.Vi: Cảm xúc của Linh như vỡ òa dưới cơn mưa nặng hạt, sự thật quá bất ngờ và xúc động.En: Linh's emotions overflowed like the heavy rain, the truth both surprising and moving.Vi: Khi trở về, Linh kể hết cho Thanh nghe.En: When she returned, Linh told Thanh everything.Vi: Ban đầu, Thanh vẫn hơi dè dặt, nhưng rồi anh bắt đầu hiểu ra lý do mà Linh kiên trì đến vậy.En: Initially, Thanh was a bit hesitant, but he began to understand why Linh was so persistent.Vi: Anh thấy được tầm quan trọng của việc biết về nguồn gốc gia đình mình và cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc giữa hai gia đình.En: He recognized the importance of knowing their family's origins and sensed the deep connection between the two families.Vi: Quy sau đó cũng cảm thấy nhẹ nhõm, như trút bỏ được gánh nặng mà mình đã mang theo suốt bao năm qua.En: Quy also felt relieved, as if he ...
    Más Menos
    14 m
  • Artistic Fusion: A Symphony of Creativity at Bến Thành Market
    May 17 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Artistic Fusion: A Symphony of Creativity at Bến Thành Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-17-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong lòng thành phố Hồ Chí Minh, Bến Thành Market sáng lấp lánh dưới nắng xuân ấm áp, không khí nhộn nhịp nhờ âm thanh của tiếng đổi trao hàng hóa, tiếng cười nói của người qua lại.En: In the heart of Hồ Chí Minh City, Bến Thành Market sparkles under the warm spring sun, bustling with the sounds of trade, laughter, and chatter of passersby.Vi: Trong góc nhỏ, Minh ngồi với cây đàn guitar cũ, gảy lên những giai điệu quen thuộc mà anh đã quá rành rẽ.En: In a small corner, Minh sits with his old guitar, strumming familiar melodies that he knows so well.Vi: Minh, một nhạc công đường phố tài năng, luôn có nụ cười trên môi, che giấu khát vọng lớn hơn trong tim.En: Minh, a talented street musician, always wears a smile, hiding a greater aspiration in his heart.Vi: Anh mơ ước có cơ hội biểu diễn trên sân khấu lớn hơn, nhưng cảm giác ràng buộc với nơi đây vẫn giữ chân anh lại.En: He dreams of performing on a larger stage but feels tethered to this place.Vi: Đám đông quen thuộc và nguồn thu nhập ổn định khiến anh ngần ngại từ bỏ.En: The familiar crowd and stable income make him hesitant to leave.Vi: Ngày hôm ấy, Linh xuất hiện tại khu chợ náo nhiệt.En: On that day, Linh appeared at the bustling market.Vi: Linh, bạn thời thơ ấu của Minh, là một họa sĩ đầy đam mê, nhưng giờ đây đối mặt với sự bức bối của sự sáng tạo.En: Linh, Minh's childhood friend, is a passionate painter but now faces the frustration of stifled creativity.Vi: Cô cần một điều gì đó kỳ diệu để thổi bùng cảm hứng cho bức tranh tiếp theo.En: She needs something magical to ignite the inspiration for her next painting.Vi: Lần này, cô tìm đến chợ Bến Thành, hy vọng tìm thấy ánh sáng mới.En: This time, she comes to Bến Thành Market, hoping to find new light.Vi: "Linh, sao cậu lại ở đây?En: "Linh, why are you here?"Vi: " Minh ngạc nhiên hỏi khi nhận ra cô bạn cũ.En: Minh asked in surprise when he recognized his old friend.Vi: Linh mỉm cười, ánh mắt rạng rỡ nhưng có chút âu lo.En: Linh smiled, her eyes bright but slightly anxious.Vi: "Tớ cần cảm hứng, Minh.En: "I need inspiration, Minh."Vi: "Minh ngập ngừng, anh muốn mời Linh đi dạo xa hơn chợ, khám phá những nơi mới mẻ, nhưng nỗi sợ rời khỏi vùng an toàn kiềm chế anh.En: Minh hesitated; he wanted to invite Linh to explore beyond the market, discovering new places, but the fear of leaving his comfort zone held him back.Vi: Linh ngồi xuống bên Minh, nhìn dòng người qua lại, lòng cũng cảm thấy phân vân về nguồn cảm hứng cho bức tranh của mình.En: Linh sat down beside Minh, watching the crowd pass by, feeling torn about the inspiration for her painting.Vi: Sau giây phút im lặng, Minh bất chợt nảy ra ý tưởng.En: After a moment of silence, Minh suddenly had an idea.Vi: "Cậu thử xem sao nếu chúng ta kết hợp, cậu vẽ khi tớ chơi nhạc?En: "What if we combine your painting with my music?"Vi: ".En: Linh was excited; this idea could open something new for both of them.Vi: Linh phấn khích, ý tưởng này có thể mở ra điều mới lạ cho cả hai.En: Minh's melody began to fill the air, no longer the same old tunes, but free and creative notes.Vi: Giai điệu của Minh bắt đầu vang lên, không còn là những bài ca nhàm chán, mà là những nốt nhạc tự do, sáng tạo.En: Listening to the wind, the laughter, and distant cheers, Minh wove them into his melody.Vi: Nghe tiếng gió lùa, tiếng người cười nói, tiếng hò reo từ xa vọng lại, Minh hòa nhập chúng vào giai điệu của mình.En: Linh, feeling the music, let her brush move with the emotions among the sounds.Vi: Linh, cảm nhận được âm nhạc, để bút vẽ di chuyển theo xúc cảm giữa những âm thanh.En: Linh didn't stop until she completed the painting, filled with the wonderful nuances of sight and sound.Vi: Linh không ngừng lại cho đến khi kết thúc bức tranh, đã hoàn thiện với những sắc thái tuyệt diệu của thị giác và âm thanh.En: The vibrant painting was full of the market's energy, an invisible connection between music and art.Vi: Bức họa sống động tràn đầy năng lượng chợ, kết nối vô hình giữa âm nhạc và hội họa.En: Once finished, Linh looked at Minh, her eyes different now.Vi: Khi hoàn thành, Linh nhìn Minh, ánh mắt đã khác.En: "Thank you.Vi: "...
    Más Menos
    16 m
  • From Stormy Seas to Team Trust: A Vịnh Hạ Long Adventure
    May 16 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Stormy Seas to Team Trust: A Vịnh Hạ Long Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-16-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Sáng hôm đó, Minh đứng trên mũi thuyền, ngắm nhìn vùng biển xanh tươi của Vịnh Hạ Long trải dài trước mắt.En: That morning, Minh stood at the bow of the boat, gazing at the lush green Vịnh Hạ Long Bay spread out before him.Vi: Năm nay, công ty anh chọn nơi này để tổ chức chuyến đi team-building.En: This year, his company chose this place for the team-building trip.Vi: Những hòn đảo đá vôi nhô lên từ mặt biển tạo nên bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, nhưng Minh không thể nào thả lỏng tâm trí.En: The limestone islands jutting from the sea created a beautiful natural picture, but Minh couldn't relax his mind.Vi: Công việc luôn đeo bám anh, ngay cả trong kỳ nghỉ.En: Work always shadowed him, even on vacation.Vi: Lan, thành viên mới của nhóm, đứng gần bên Minh, mắt sáng long lanh.En: Lan, a new team member, stood close to Minh, her eyes sparkling.Vi: Cô mới vào công ty, nhưng đã cảm nhận áp lực phải gây ấn tượng tốt.En: She had just joined the company but already felt the pressure to make a good impression.Vi: Lan muốn hòa nhập với đồng nghiệp, và cô quyết tâm thể hiện điều đó trong suốt chuyến đi này.En: Lan wanted to integrate with her colleagues, and she was determined to show that throughout this trip.Vi: Khi thuyền cập bến, nhóm được chào đón với chương trình hoạt động dày đặc.En: When the boat landed, the group was greeted with a packed schedule of activities.Vi: Trước mặt họ là cuộc phiêu lưu chèo thuyền kayak.En: In front of them was the kayaking adventure.Vi: Minh cảm thấy do dự.En: Minh felt hesitant.Vi: Anh chỉ muốn nghỉ ngơi, không phải thêm nhiệm vụ mới.En: He just wanted to rest, not take on another task.Vi: Tuy nhiên, nhìn thấy nụ cười hào hứng của Lan, anh đã quyết định tham gia.En: However, seeing Lan's enthusiastic smile, he decided to join in.Vi: Khởi đầu, dòng nước nhẹ nhàng lướt qua mái chèo, tạo ra những gợn sóng lăn tăn.En: At first, the gentle waters glided under the paddles, creating rippling waves.Vi: Minh và Lan chèo sát bên nhau, trò chuyện nhẹ nhàng.En: Minh and Lan paddled close together, chatting lightly.Vi: Dần dần, trời bắt đầu chuyển mây xám, rồi một cơn bão bất ngờ ập đến.En: Gradually, the sky turned gray, and then an unexpected storm hit.Vi: Gió thổi mạnh, dập tắt thái độ kiểm soát của Minh và khiến sự hào hứng của Lan chùn bước.En: The strong winds blew away Minh's controlled demeanor and dampened Lan's enthusiasm.Vi: Họ buộc phải tìm cách phối hợp, không chỉ để vượt qua thử thách, mà còn để tìm thấy sự tin tưởng lẫn nhau.En: They were forced to find a way to collaborate, not only to overcome the challenge but also to discover mutual trust.Vi: Trong cơn gió lốc và mưa nặng hạt, Minh và Lan phối hợp chèo theo lời hướng dẫn từ người đoàn trưởng.En: In the thick winds and heavy rain, Minh and Lan coordinated their paddling according to the leader's directions.Vi: Sự căng thẳng giảm đi, nhường chỗ cho sự bình tĩnh và kiến thức họ trao đổi nhau.En: The tension eased, giving way to calmness and the knowledge they exchanged.Vi: Lan học cách lắng nghe và cảm nhận tình hình, trong khi Minh tin tưởng vào khả năng của nhóm.En: Lan learned to listen and sense the situation, while Minh trusted the team's capabilities.Vi: Sau khi mưa ngừng, bầu trời dần sáng trở lại.En: After the rain stopped, the sky gradually brightened.Vi: Thuyền kayak của họ cập bến an toàn và nhóm hội tụ dưới vùng ánh nắng nhẹ.En: Their kayak safely docked, and the group gathered under the mild sunlight.Vi: Minh và Lan nở nụ cười, một sự đồng cảm lặng lẽ lan tỏa giữa họ.En: Minh and Lan shared a smile, a quiet empathy radiating between them.Vi: Từ trải nghiệm này, Minh nhận ra giá trị của việc sống trong khoảnh khắc, chấp nhận không kiểm soát mọi thứ.En: From this experience, Minh realized the value of living in the moment and accepting not being able to control everything.Vi: Lan, ngược lại, hiểu rằng việc lùi lại và là chính mình đôi khi cần thiết hơn việc cố gắng chứng tỏ.En: Lan, on the other hand, understood that stepping back and being oneself is sometimes more important than trying to prove oneself.Vi: Vịnh Hạ Long tiếp tục nhẹ nhàng gợn sóng dưới ánh mặt ...
    Más Menos
    14 m
  • Stitching Identity: Huong's Journey to the Perfect Ao Dai
    May 15 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Stitching Identity: Huong's Journey to the Perfect Ao Dai Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-15-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Đông Xuan đông đúc và ồn ào.En: Đông Xuan market was crowded and noisy.Vi: Tiếng khách hàng nói chuyện, tiếng hàng hóa va vào nhau.En: The sounds of customers chatting and goods clashing together filled the air.Vi: Vào một ngày xuân ấm áp, Huong cùng An và Binh đến chợ để tìm cho mình một chiếc áo dài đặc biệt.En: On a warm spring day, Huong along with An and Binh went to the market to find a special ao dai for herself.Vi: Huong là một cô gái trẻ, ở độ tuổi đôi mươi.En: Huong is a young woman, in her twenties.Vi: Cô ấy có ý chí mạnh mẽ, tuy nhiên, trong lòng luôn mâu thuẫn.En: She has a strong will, but inside her, there is always a conflict.Vi: Huong rất yêu truyền thống gia đình.En: Huong dearly loves her family's traditions.Vi: Nhưng đồng thời, cô cũng muốn tìm ra bản sắc riêng của mình.En: However, she also wants to discover her own identity.Vi: An, anh họ của Huong, luôn thực tế.En: An, Huong's cousin, is always practical.Vi: Anh thường đưa ra những lời khuyên hữu ích, thẳng thắn nhưng chân thành.En: He often gives useful advice, direct but sincere.Vi: Còn Binh, bạn thân của Huong từ nhỏ, rất quý trọng giá trị truyền thống.En: Meanwhile, Binh, Huong's childhood friend, highly values traditional values.Vi: Chịu ảnh hưởng từ gia đình, Binh thấy mỗi chiếc áo dài là một câu chuyện.En: Influenced by his family, Binh sees each ao dai as a story.Vi: Huong muốn tìm một chiếc áo dài đẹp.En: Huong wanted to find a beautiful ao dai.Vi: Nó phải đại diện cho cá nhân và di sản gia đình cô.En: It had to represent both her personal identity and her family heritage.Vi: Nhưng cô băn khoăn giữa truyền thống và hiện đại.En: But she was torn between tradition and modernity.Vi: Cô ngắm hết quầy này tới quầy kia nhưng vẫn không yên tâm.En: She looked through stall after stall but still felt unsure.Vi: Trong lúc Huong dạo quanh, An nhắc: "Huong này, áo dài đẹp là áo dài mình thấy tự tin.En: While Huong wandered around, An reminded her, "Hey Huong, a beautiful ao dai is one you feel confident in."Vi: " Nhưng Binh lại nhấn mạnh: "Đúng, nhưng phải giữ nét văn hóa.En: But Binh emphasized, "That's right, but it must retain cultural essence."Vi: "Sau nhiều suy nghĩ, Huong quyết định bước vào một tiệm nhỏ.En: After much thought, Huong decided to step into a small shop.Vi: Ở đây, cô gặp một người thợ may già.En: There, she met an old tailor.Vi: Ông ấy hiểu được niềm trăn trở của Huong.En: He understood Huong's dilemma.Vi: Ông mỉm cười và nói: "Cô gái, hãy để tôi giúp.En: He smiled and said, "Young lady, let me help.Vi: Ta có thể kết hợp phong cách hiện đại với những họa tiết truyền thống.En: We can combine modern style with traditional motifs."Vi: "Bàn tay khéo léo của người thợ may đã tạo nên một chiếc áo dài đặc biệt.En: The tailor's skillful hands created a special ao dai.Vi: Chiếc áo dài ấy có màu sắc tươi sáng của thời đại mới, nhưng hoa văn truyền thống vẫn hiện diện, tinh tế và ý nghĩa.En: It had the bright colors of the new era, yet the traditional patterns were present, subtle and meaningful.Vi: Cuối cùng, Huong rời chợ với tâm trạng mãn nguyện.En: In the end, Huong left the market with a content heart.Vi: Cô tự tin với lựa chọn của mình.En: She was confident with her choice.Vi: Cô đã tìm ra cách kết nối giữa truyền thống và cá nhân.En: She had found a way to connect tradition and personal identity.Vi: Huong mỉm cười, cảm thấy mình đã tạo nên một điều đặc biệt: cây cầu gắn kết quá khứ và hiện tại.En: Huong smiled, feeling that she had created something special: a bridge linking the past and the present. Vocabulary Words:crowded: đông đúcnoisy: ồn àoclashing: va vào nhauspring: xuânconflict: mâu thuẫnidentity: bản sắcpractical: thực tếsincere: chân thànhheritage: di sảnmodernity: hiện đạiunsure: không yên tâmreminded: nhắcretain: giữentire: toàn bộcultural essence: nét văn hóadilemma: niềm trăn trởmotifs: họa tiếtskillful: khéo léopatterns: hoa vănmeaningful: ý nghĩacontent: mãn nguyệnconfident: tự tinbridge: cây cầulinking: gắn kếtpast: quá khứpresent: hiện tạitradition: truyền thốngpersonal: cá nhântailor: thợ maycreate: tạo nên
    Más Menos
    12 m
adbl_web_global_use_to_activate_T1_webcro805_stickypopup